Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

fantastičan
fantastičan boravak
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

vodoravan
vodoravna garderoba
ngang
tủ quần áo ngang

čvrsto
čvrst redoslijed
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

prednji
prednji red
phía trước
hàng ghế phía trước

inteligentno
inteligentan učenik
thông minh
một học sinh thông minh

preostali
preostali snijeg
còn lại
tuyết còn lại

brz
brzi automobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

dupli
dupli hamburger
kép
bánh hamburger kép

trostruki
trostruki čip za mobitel
gấp ba
chip di động gấp ba

nov
novi vatromet
mới
pháo hoa mới

krvav
krvave usne
chảy máu
môi chảy máu
