Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/128406552.webp
angry
the angry policeman
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/94026997.webp
naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/169449174.webp
unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/88317924.webp
sole
the sole dog
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/134146703.webp
third
a third eye
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/93221405.webp
hot
the hot fireplace
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/67885387.webp
important
important appointments
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/52896472.webp
true
true friendship
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/125882468.webp
whole
a whole pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/1703381.webp
unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/118445958.webp
timid
a timid man
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/97936473.webp
funny
the funny costume
hài hước
trang phục hài hước