Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

angry
the angry policeman
giận dữ
cảnh sát giận dữ

naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường

sole
the sole dog
duy nhất
con chó duy nhất

third
a third eye
thứ ba
đôi mắt thứ ba

hot
the hot fireplace
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

important
important appointments
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

true
true friendship
thật
tình bạn thật

whole
a whole pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

timid
a timid man
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
