Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/105383928.webp
vert
les légumes verts
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/78306447.webp
annuel
l‘augmentation annuelle
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/110722443.webp
rond
le ballon rond
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/132592795.webp
heureux
le couple heureux
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/89893594.webp
en colère
les hommes en colère
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/164795627.webp
fait maison
un punch aux fraises fait maison
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/144942777.webp
inhabituel
un temps inhabituel
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/132447141.webp
boiteux
un homme boiteux
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ardent
la réaction ardente
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/131511211.webp
amer
pamplemousses amers
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/113864238.webp
mignon
un chaton mignon
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/115595070.webp
sans effort
la piste cyclable sans effort
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng