Từ vựng
Học tính từ – Rumani

rămas
mâncarea rămasă
còn lại
thức ăn còn lại

ascuțit
ardeiul iute ascuțit
cay
quả ớt cay

sexual
pofta sexuală
tình dục
lòng tham dục tình

murdar
aerul murdar
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

fidel
semnul iubirii fidele
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

perfect
dinți perfecți
hoàn hảo
răng hoàn hảo

corect
un gând corect
đúng
ý nghĩa đúng

de confundat
trei bebeluși de confundat
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

fizic
experimentul fizic
vật lý
thí nghiệm vật lý

ilegal
cultivarea ilegală de cânepă
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

dispărut
un avion dispărut
mất tích
chiếc máy bay mất tích
