Từ vựng
Học tính từ – Rumani

fără nori
un cer fără nori
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

deschis
cortina deschisă
mở
bức bình phong mở

maro
un perete de lemn maro
nâu
bức tường gỗ màu nâu

real
un triumf real
thực sự
một chiến thắng thực sự

fără efort
pista de biciclete fără efort
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

inutil
umbrela inutilă
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

terminat
podul neterminat
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

ascuțit
ardeiul iute ascuțit
cay
quả ớt cay

sloven
capitala slovenă
Slovenia
thủ đô Slovenia

urgent
ajutor urgent
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

național
steagurile naționale
quốc gia
các lá cờ quốc gia
