Từ vựng
Học tính từ – Hindi
पिछला
पिछला साथी
pichhala
pichhala saathee
trước
đối tác trước đó
सफेद
वह सफेद प्रकृति
saphed
vah saphed prakrti
trắng
phong cảnh trắng
बीमार
वह बीमार महिला
beemaar
vah beemaar mahila
ốm
phụ nữ ốm
शीतकालीन
शीतकालीन प्रकृति
sheetakaaleen
sheetakaaleen prakrti
mùa đông
phong cảnh mùa đông
तेज़
एक तेज़ गाड़ी
tez
ek tez gaadee
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
अकेला
अकेला कुत्ता
akela
akela kutta
duy nhất
con chó duy nhất
पुरुष
एक पुरुष शरीर
purush
ek purush shareer
nam tính
cơ thể nam giới
पक्का
पक्के कद्दू
pakka
pakke kaddoo
chín
bí ngô chín
वास्तविक
वास्तविक मूल्य
vaastavik
vaastavik mooly
thực sự
giá trị thực sự
कोहराला
कोहराला संध्याकाल
koharaala
koharaala sandhyaakaal
sương mù
bình minh sương mù
रंगीन
रंगीन ईस्टर अंडे
rangeen
rangeen eestar ande
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc