Từ vựng
Học tính từ – Hindi

पूर्ण
पूर्णतः गंजा सिर
poorn
poornatah ganja sir
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

सख्त
वह सख्त नियम
sakht
vah sakht niyam
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

अकेला
अकेला कुत्ता
akela
akela kutta
duy nhất
con chó duy nhất

प्रतिवर्ष
प्रतिवर्षीय वृद्धि
prativarsh
prativarsheey vrddhi
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

पूरा
एक पूरा इंद्रधनुष
poora
ek poora indradhanush
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

कठिन
कठिन पर्वतारोहण
kathin
kathin parvataarohan
khó khăn
việc leo núi khó khăn

मजबूत
मजबूत तूफान
majaboot
majaboot toophaan
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

चौड़ा
एक चौड़ा समुंदर का किनारा
chauda
ek chauda samundar ka kinaara
rộng
bãi biển rộng

ऐतिहासिक
एक ऐतिहासिक पुल
aitihaasik
ek aitihaasik pul
lịch sử
cây cầu lịch sử

सच्चा
सच्ची मित्रता
sachcha
sachchee mitrata
thật
tình bạn thật

छोटा
एक छोटी झलक
chhota
ek chhotee jhalak
ngắn
cái nhìn ngắn
