Từ vựng
Học tính từ – Hindi

दूर
एक दूर स्थित घर
door
ek door sthit ghar
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

ठंडा
वह ठंडी मौसम
thanda
vah thandee mausam
lạnh
thời tiết lạnh

अनंत
अनंत सड़क
anant
anant sadak
vô tận
con đường vô tận

दुखी
दुखी बच्चा
dukhee
dukhee bachcha
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

विभिन्न
विभिन्न शारीरिक मुद्राएँ
vibhinn
vibhinn shaareerik mudraen
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

आगे का
आगे की पंक्ति
aage ka
aage kee pankti
phía trước
hàng ghế phía trước

स्व-निर्मित
स्व-निर्मित इर्डबेरी बोल
sv-nirmit
sv-nirmit irdaberee bol
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

बैंगनी
बैंगनी लैवेंडर
bainganee
bainganee laivendar
tím
hoa oải hương màu tím

ईमानदार
ईमानदार शपथ
eemaanadaar
eemaanadaar shapath
trung thực
lời thề trung thực

अपारगम्य
अपारगम्य सड़क
apaaragamy
apaaragamy sadak
không thể qua được
con đường không thể qua được

निजी
एक निजी यॉट
nijee
ek nijee yot
riêng tư
du thuyền riêng tư
