शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
पूर्ण
लगभग पूर्ण घर

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ईर्ष्यालु
ईर्ष्यालु महिला

xanh lá cây
rau xanh
हरा
हरा सब्जी

xa
chuyến đi xa
विस्तृत
विस्तृत यात्रा

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
आरामदायक
एक आरामदायक अवकाश

không biết
hacker không biết
अज्ञात
अज्ञात हैकर

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
उपलब्ध
उपलब्ध पवन ऊर्जा

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
जरूरी
जरूरी पासपोर्ट

có mây
bầu trời có mây
बादल छाया हुआ
बादल छाया हुआ आकाश

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
चमकदार
एक चमकदार फर्श

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
असीमित
असीमित भंडारण
