शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

không may
một tình yêu không may
दुःखी
एक दुःखी प्रेम

màu tím
bông hoa màu tím
बैंगनी
बैंगनी फूल

ít
ít thức ăn
थोड़ा
थोड़ा खाना

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
दूसरा
द्वितीय विश्व युद्ध में

hiếm
con panda hiếm
दुर्लभ
दुर्लभ पांडा

giàu có
phụ nữ giàu có
अमीर
एक अमीर महिला

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
मूर्ख
मूर्ख बातचीत

rộng
bãi biển rộng
चौड़ा
एक चौड़ा समुंदर का किनारा

Slovenia
thủ đô Slovenia
स्लोवेनियाई
वह स्लोवेनियाई राजधानी

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
पारमाणुविज्ञान
पारमाणुविज्ञान स्फोट

không thông thường
loại nấm không thông thường
असामान्य
असामान्य मशरूम
