शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
अजीब
एक अजीब तस्वीर

đen
chiếc váy đen
काला
एक काली पोशाक

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
मूर्ख
मूर्ख लड़का

không thể đọc
văn bản không thể đọc
अपठित
अपठित पाठ

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
सीधा
एक सीधा प्रहार

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
दुखी
दुखी बच्चा

có thể
trái ngược có thể
संभावित
संभावित विपरीत

sai lầm
hướng đi sai lầm
गलत
गलत दिशा

khó khăn
việc leo núi khó khăn
कठिन
कठिन पर्वतारोहण

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
भोला-भाला
भोला-भाला जवाब

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
उनींदा
उनींदा चरण
