शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

xã hội
mối quan hệ xã hội
सामाजिक
सामाजिक संबंध

gai
các cây xương rồng có gai
कांटेदार
कांटेदार कैक्टस

thực sự
giá trị thực sự
वास्तविक
वास्तविक मूल्य

hiếm
con panda hiếm
दुर्लभ
दुर्लभ पांडा

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
अद्वितीय
अद्वितीय भोजन

y tế
cuộc khám y tế
चिकित्सकीय
चिकित्सकीय जाँच

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
डरावना
डरावना प्रकट होना

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
मूर्खपूर्ण
मूर्खपूर्ण जोड़ा

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
आदर्श
आदर्श शरीर का वजन

chính xác
hướng chính xác
सही
सही दिशा

què
một người đàn ông què
लंगड़ा
एक लंगड़ा आदमी
