शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
पूर्णत:
पूर्णत: पीने योग्य

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
अद्वितीय
तीन अद्वितीय बच्चे

không thông thường
thời tiết không thông thường
असामान्य
असामान्य मौसम

uốn éo
con đường uốn éo
घुमावदार
घुमावदार सड़क

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
असमझ
एक असमझ दुर्घटना

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
सुंदर
वह सुंदर लड़की

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
पारमाणुविज्ञान
पारमाणुविज्ञान स्फोट

thông minh
một học sinh thông minh
बुद्धिमान
एक बुद्धिमान छात्र

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
उपयोगी
उपयोगी अंडे

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
तेज़
एक तेज़ गाड़ी

thành công
sinh viên thành công
सफल
सफल छात्र
