शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

Ireland
bờ biển Ireland
आयरिश
वह आयरिश किनारा

màu mỡ
đất màu mỡ
उपजाऊ
एक उपजाऊ ज़मीन

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
बिना मेहनत के
बिना मेहनत की साइकिल पथ

trẻ
võ sĩ trẻ
युवा
वह युवा बॉक्सर

chết
ông già Noel chết
मरा हुआ
एक मरा हुआ संता क्लॉज़

say xỉn
người đàn ông say xỉn
पूरी तरह शराबी
वह पूरी तरह शराबी आदमी

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
रोमांचक
रोमांचक कहानी

không thể qua được
con đường không thể qua được
अपारगम्य
अपारगम्य सड़क

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
मूर्ख
मूर्ख बातचीत

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
स्वादिष्ट
एक स्वादिष्ट पिज़्ज़ा

khó khăn
việc leo núi khó khăn
कठिन
कठिन पर्वतारोहण
