शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
पागल
एक पागल महिला
thông minh
một học sinh thông minh
बुद्धिमान
एक बुद्धिमान छात्र
ngang
đường kẻ ngang
समतल
वह समतल रेखा
không may
một tình yêu không may
दुःखी
एक दुःखी प्रेम
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
आश्चर्यजनक
आश्चर्यजनक उल्का
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
अवैध
अवैध भांग की खेती
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
उत्तेजित
उत्तेजित प्रतिक्रिया
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
सहायक
एक सहायक महिला
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
शानदार
शानदार दृश्य
phá sản
người phá sản
दिवालिया
दिवालिया व्यक्ति
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
गंभीर
गंभीर गलती