शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

dễ thương
một con mèo dễ thương
प्यारा
प्यारी बिल्ली

xanh
trái cây cây thông màu xanh
नीला
नीले क्रिसमस पेड़ के गेंदे

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
अद्वितीय
तीन अद्वितीय बच्चे

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
महत्वपूर्ण
महत्वपूर्ण मीटिंग

đậm đà
bát súp đậm đà
स्वादिष्ट
स्वादिष्ट सूप

ấm áp
đôi tất ấm áp
गर्म
वह गर्म मोजें

giống nhau
hai mẫu giống nhau
समान
दो समान डिज़ाइन

công bằng
việc chia sẻ công bằng
न्यायपूर्ण
न्यायपूर्ण विभाजन

vô tận
con đường vô tận
अनंत
अनंत सड़क

tích cực
một thái độ tích cực
सकारात्मक
सकारात्मक दृष्टिकोण

phía đông
thành phố cảng phía đông
पूर्वी
पूर्वी बंदरगाह शहर
