शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

giàu có
phụ nữ giàu có
अमीर
एक अमीर महिला

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
सीधा
सीधा चिम्पैंजी

lớn
Bức tượng Tự do lớn
बड़ा
बड़ी स्वतंत्रता प्रतिमा

xấu xí
võ sĩ xấu xí
बदसूरत
बदसूरत मुक्केबाज

huyên náo
tiếng hét huyên náo
हिस्टेरिकल
एक हिस्टेरिकल चीख।

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
उत्तेजित
उत्तेजित प्रतिक्रिया

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
पूर्णत:
पूर्णत: पीने योग्य

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
हैरान
हैरान जंगल का आगंतुक

tin lành
linh mục tin lành
ईसाई
ईसाई पुजारी

hài hước
trang phục hài hước
मजेदार
वह मजेदार उपशम

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
अंग्रेज़ी भाषी
अंग्रेज़ी भाषी स्कूल
