शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

nữ
đôi môi nữ
महिला
महिला होंठ

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
समझदार
समझदार बिजली उत्पादन

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
अधूरा
अधूरा पुल

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
मूर्ख
मूर्ख बातचीत

rụt rè
một cô gái rụt rè
शरमीली
एक शरमीली लड़की

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
सुंदर
एक सुंदर द्रेस

đen
chiếc váy đen
काला
एक काली पोशाक

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
शानदार
शानदार दृश्य

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
थका हुआ
एक थकी हुई महिला

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
तत्पर
तत्पर सहायता

không thể qua được
con đường không thể qua được
अपारगम्य
अपारगम्य सड़क
