शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
मूर्खपूर्ण
मूर्खपूर्ण जोड़ा
rộng
bãi biển rộng
चौड़ा
एक चौड़ा समुंदर का किनारा
trống trải
màn hình trống trải
खाली
खाली स्क्रीन
khô
quần áo khô
सूखा
सूखे कपड़े
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
आद्भुत
एक आद्भुत ठहराव
riêng tư
du thuyền riêng tư
निजी
एक निजी यॉट
uốn éo
con đường uốn éo
घुमावदार
घुमावदार सड़क
yêu thương
món quà yêu thương
प्रेमपूर्ण
प्रेमपूर्ण उपहार
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
गंदा
गंदे स्पोर्ट जूते
trẻ
võ sĩ trẻ
युवा
वह युवा बॉक्सर
ngày nay
các tờ báo ngày nay
आज का
आज के अख़बार