शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

trắng
phong cảnh trắng
सफेद
वह सफेद प्रकृति

hàng năm
lễ hội hàng năm
प्रतिवर्ष
प्रतिवर्षीय कार्निवल

ác ý
đồng nghiệp ác ý
बुरा
बुरा सहयोगी

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
अत्यंत
अत्यंत सर्फिंग

màu tím
bông hoa màu tím
बैंगनी
बैंगनी फूल

ngọt
kẹo ngọt
मीठा
मीठी मिठाई

hiện đại
phương tiện hiện đại
आधुनिक
एक आधुनिक माध्यम

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
स्थायी
स्थायी संपत्ति निवेश

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
तंदुरुस्त
एक तंदुरुस्त महिला

bạc
chiếc xe màu bạc
चांदी का
चांदी की गाड़ी

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
सुंदर
वह सुंदर लड़की
