शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
गरीब
गरीब आवास

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
स्व-निर्मित
स्व-निर्मित इर्डबेरी बोल

tinh khiết
nước tinh khiết
शुद्ध
शुद्ध पानी

không thể qua được
con đường không thể qua được
अपारगम्य
अपारगम्य सड़क

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
गंदा
गंदे स्पोर्ट जूते

Slovenia
thủ đô Slovenia
स्लोवेनियाई
वह स्लोवेनियाई राजधानी

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
सहायक
एक सहायक महिला

quốc gia
các lá cờ quốc gia
राष्ट्रीय
राष्ट्रीय झंडे

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
हास्य
हास्यजनक दाढ़ी

xa
chuyến đi xa
विस्तृत
विस्तृत यात्रा

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
समलैंगिक
दो समलैंगिक पुरुष
