शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

giỏi
kỹ sư giỏi
सक्षम
सक्षम इंजीनियर

lớn
Bức tượng Tự do lớn
बड़ा
बड़ी स्वतंत्रता प्रतिमा

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
बुरा
एक बुरी धमकी

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
असमझ
एक असमझ दुर्घटना

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
उत्तेजित
उत्तेजित प्रतिक्रिया

vội vàng
ông già Noel vội vàng
जल्दी में
जल्दी में संता क्लॉज़

bổ sung
thu nhập bổ sung
अतिरिक्त
वह अतिरिक्त आजीविका

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
प्यारा
प्यारे पालतू पशु

sống
thịt sống
कच्चा
कच्चा मांस

vô tận
con đường vô tận
अनंत
अनंत सड़क

yêu thương
món quà yêu thương
प्रेमपूर्ण
प्रेमपूर्ण उपहार
