Từ vựng
Học tính từ – Hindi

अद्वितीय
अद्वितीय जलमार्ग
adviteey
adviteey jalamaarg
độc đáo
cống nước độc đáo

समतल
समतल अलमारी
samatal
samatal alamaaree
ngang
tủ quần áo ngang

अवयस्क
एक अवयस्क लड़की
avayask
ek avayask ladakee
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

मूर्खपूर्ण
मूर्खपूर्ण जोड़ा
moorkhapoorn
moorkhapoorn joda
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

खुला
खुला पर्दा
khula
khula parda
mở
bức bình phong mở

मौजूद
वह मौजूदा खेल का मैदान
maujood
vah maujooda khel ka maidaan
hiện có
sân chơi hiện có

आवश्यक
आवश्यक टॉर्च
aavashyak
aavashyak torch
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

आरामदायक
एक आरामदायक अवकाश
aaraamadaayak
ek aaraamadaayak avakaash
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

सुरक्षित
सुरक्षित वस्त्र
surakshit
surakshit vastr
an toàn
trang phục an toàn

आज का
आज के अख़बार
aaj ka
aaj ke akhabaar
ngày nay
các tờ báo ngày nay

पूरी तरह शराबी
वह पूरी तरह शराबी आदमी
pooree tarah sharaabee
vah pooree tarah sharaabee aadamee
say xỉn
người đàn ông say xỉn
