Từ vựng
Học tính từ – Litva

gražus
gražūs gėlės
đẹp
hoa đẹp

galimas
galimas priešingumas
có thể
trái ngược có thể

užjauciamas
užjauciamas moteris
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

reikalingas
reikalingas žibintuvėlis
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

unikalus
unikalus akvedukas
độc đáo
cống nước độc đáo

draugiškas
draugiškas apkabinimas
thân thiện
cái ôm thân thiện

skubus
skubus Kalėdų Senelis
vội vàng
ông già Noel vội vàng

greitas
greitas automobilis
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

dvigubas
dvigubas hamburgeris
kép
bánh hamburger kép

tikras
tikra draugystė
thật
tình bạn thật

prieinamas
prieinama vėjo energija
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
