Từ vựng
Học tính từ – Litva

bejėgis
bejėgis vyras
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

sėkmingas
sėkmingi studentai
thành công
sinh viên thành công

šiltas
šilti kojinės
ấm áp
đôi tất ấm áp

reikalingas
reikalingas žibintuvėlis
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

stiprus
stiprūs viesuliai
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

laisvas
laisvas dantis
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

teisingas
teisingas padalijimas
công bằng
việc chia sẻ công bằng

draugiškas
draugiškas pasiūlymas
thân thiện
đề nghị thân thiện

žaidžiamas
žaidimas, mokantis
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

siauras
siaura pakaba
hẹp
cây cầu treo hẹp

protingas
protingas laukinėlis
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
