Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/138360311.webp
בלתי חוקי
הסחר הבלתי חוקי בסמים
blty hvqy
hshr hblty hvqy bsmym
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/134068526.webp
דומה
שני דגמים דומים
dvmh
shny dgmym dvmym
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/122973154.webp
אבני
דרך אבנית
abny
drk abnyt
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/130510130.webp
קפדני
הכלל הקפדני
qpdny
hkll hqpdny
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/171323291.webp
אונליין
החיבור האונליין
avnlyyn
hhybvr havnlyyn
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/13792819.webp
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור
la nytn l‘ebvr
kbysh la nytn l‘ebvr
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/127673865.webp
כסופי
הרכב הכסופי
ksvpy
hrkb hksvpy
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/134156559.webp
מוקדם
למידה מוקדמת
mvqdm
lmydh mvqdmt
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/168105012.webp
פופולרי
קונצרט פופולרי
pvpvlry
qvntsrt pvpvlry
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/132345486.webp
אירי
החוף האירי
ayry
hhvp hayry
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/126991431.webp
כהה
הלילה הכהה
khh
hlylh hkhh
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/110722443.webp
עגלגל
הכדור העגלגל
eglgl
hkdvr h‘eglgl
tròn
quả bóng tròn