Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/173582023.webp
אמיתי
הערך האמיתי
amyty
h‘erk hamyty
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/172707199.webp
עצום
אריה עצום
etsvm
aryh ‘etsvm
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/135260502.webp
זהב
הפגודה הזהבה
zhb
hpgvdh hzhbh
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/130964688.webp
שבור
החלון השבור של המכונית
shbvr
hhlvn hshbvr shl hmkvnyt
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/116964202.webp
רחב
החוף הרחב
rhb
hhvp hrhb
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/25594007.webp
נוראי
חישוב נוראי
nvray
hyshvb nvray
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/103075194.webp
קנאי
האישה הקנאית
qnay
hayshh hqnayt
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/109775448.webp
בלתי ניתן להעריך
יהלום בלתי ניתן להעריך
blty nytn lh‘eryk
yhlvm blty nytn lh‘eryk
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/166838462.webp
שלם
קרחת שלמה
shlm
qrht shlmh
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/129942555.webp
סגור
עיניים סגורות
sgvr
‘eynyym sgvrvt
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/125846626.webp
שלם
קשת ענן שלמה
shlm
qsht ‘enn shlmh
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/55324062.webp
קרוב
הסימנים הקרובים
qrvb
hsymnym hqrvbym
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ