Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

צהוב
בננות צהובות
tshvb
bnnvt tshvbvt
vàng
chuối vàng

אונליין
החיבור האונליין
avnlyyn
hhybvr havnlyyn
trực tuyến
kết nối trực tuyến

מומלח
בוטנים מומלחים
mvmlh
bvtnym mvmlhym
mặn
đậu phộng mặn

שלם
המשפחה השלמה
shlm
hmshphh hshlmh
toàn bộ
toàn bộ gia đình

רציני
דיון רציני
rtsyny
dyvn rtsyny
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

כל שעה
החלפת השומרים כל שעה
kl sh‘eh
hhlpt hshvmrym kl sh‘eh
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

שלם
קשת ענן שלמה
shlm
qsht ‘enn shlmh
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

ישר
השימפנזי הישר
yshr
hshympnzy hyshr
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

מופתע
המבקר בג‘ונגל המופתע
mvpt‘e
hmbqr bg‘vngl hmvpt‘e
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

אמיתי
יחס אמיתי
amyty
yhs amyty
thật
tình bạn thật

ניתן לבלבול
שלושה תינוקות הניתנים לבלבול
nytn lblbvl
shlvshh tynvqvt hnytnym lblbvl
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
