Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/134344629.webp
צהוב
בננות צהובות
tshvb
bnnvt tshvbvt
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/171323291.webp
אונליין
החיבור האונליין
avnlyyn
hhybvr havnlyyn
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/111608687.webp
מומלח
בוטנים מומלחים
mvmlh
bvtnym mvmlhym
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/126635303.webp
שלם
המשפחה השלמה
shlm
hmshphh hshlmh
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/134462126.webp
רציני
דיון רציני
rtsyny
dyvn rtsyny
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/113624879.webp
כל שעה
החלפת השומרים כל שעה
kl sh‘eh
hhlpt hshvmrym kl sh‘eh
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/125846626.webp
שלם
קשת ענן שלמה
shlm
qsht ‘enn shlmh
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/61570331.webp
ישר
השימפנזי הישר
yshr
hshympnzy hyshr
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/59339731.webp
מופתע
המבקר בג‘ונגל המופתע
mvpt‘e
hmbqr bg‘vngl hmvpt‘e
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/52896472.webp
אמיתי
יחס אמיתי
amyty
yhs amyty
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/40795482.webp
ניתן לבלבול
שלושה תינוקות הניתנים לבלבול
nytn lblbvl
shlvshh tynvqvt hnytnym lblbvl
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/43649835.webp
בלתי קריא
הטקסט הבלתי קריא
blty qrya
htqst hblty qrya
không thể đọc
văn bản không thể đọc