Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/131228960.webp
גאוני
התחפושת הגאונית
gavny
hthpvsht hgavnyt
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/168327155.webp
סגול
לבנדר סגול
sgvl
lbndr sgvl
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/133966309.webp
הודי
פרצוף הודי
hvdy
prtsvp hvdy
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/59882586.webp
מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול
mtmkr lalkvhvl
haysh hmtmkr lalkvhvl
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/132926957.webp
שחור
השמלה השחורה
shhvr
hshmlh hshhvrh
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/123652629.webp
אכזר
הילד האכזר
akzr
hyld hakzr
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/115703041.webp
חסר צבע
החדר האמבטיה החסר צבע
hsr tsb‘e
hhdr hambtyh hhsr tsb‘e
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/118140118.webp
מזוגזג
הקקטוסים המזוגזגים
mzvgzg
hqqtvsym hmzvgzgym
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/130570433.webp
חדש
הזיקוקים החדשים
hdsh
hzyqvqym hhdshym
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/110248415.webp
גדול
פסל החירות הגדול
gdvl
psl hhyrvt hgdvl
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/130526501.webp
מפורסם
האייפל המפורסם
mpvrsm
hayypl hmpvrsm
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/118950674.webp
היסטרי
הצעקה ההיסטרית
hystry
hts‘eqh hhystryt
huyên náo
tiếng hét huyên náo