‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
הושלם
הגשר שלא הושלם
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
רך
המיטה הרכה
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
מטומטם
הדיבור המטומטם
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
גדול
פסל החירות הגדול
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
פורה
הקרקע הפורה
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
מלוכלך
הנעלי הספורט המלוכלכות
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
חכם
הבחורה החכמה
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
דוברת אנגלית
בית ספר דובר אנגלית
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
שמח
הזוג השמח
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
קודם
הסיפור הקודם
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
חדש
הזיקוקים החדשים