אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
הושלם
הגשר שלא הושלם

mềm
giường mềm
רך
המיטה הרכה

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
מטומטם
הדיבור המטומטם

lớn
Bức tượng Tự do lớn
גדול
פסל החירות הגדול

màu mỡ
đất màu mỡ
פורה
הקרקע הפורה

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
מלוכלך
הנעלי הספורט המלוכלכות

thông minh
cô gái thông minh
חכם
הבחורה החכמה

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
דוברת אנגלית
בית ספר דובר אנגלית

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
שמח
הזוג השמח

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן

trước đó
câu chuyện trước đó
קודם
הסיפור הקודם
