אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

uốn éo
con đường uốn éo
עגלגל
הכביש העגלגל

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
קריר
המשקה הקריר

bản địa
rau bản địa
מקומי
הירקות המקומיים

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
מצוין
יין מצוין

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
חזק
מערובולות סערה חזקות

vội vàng
ông già Noel vội vàng
ממהר
סנטה קלאוס הממהר

trễ
sự khởi hành trễ
מאוחר
עזיבה מאוחרת

hiếm
con panda hiếm
נדיר
פנדה נדירה

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
מופעלת
האישה המופעלת

có lẽ
khu vực có lẽ
סביר
תחום הסבירות

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
בריא
אישה בריאה
