‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
ציבורי
שירותים ציבוריים
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
קצר
המבט הקצר
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
יקר
הווילה היקרה
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
מלוכלך
האוויר המלוכלך
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
יפה
פרחים יפים
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
נקי
הבגד הנקי
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
לאומי
הדגלים הלאומיים
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ללא עננים
שמיים ללא עננים
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
רחב
החוף הרחב
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
קרוב
יחס קרוב
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
הפוך
הכיוון ההפוך