אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
ציבורי
שירותים ציבוריים

ngắn
cái nhìn ngắn
קצר
המבט הקצר

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול

đắt
biệt thự đắt tiền
יקר
הווילה היקרה

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
מלוכלך
האוויר המלוכלך

đẹp
hoa đẹp
יפה
פרחים יפים

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
נקי
הבגד הנקי

quốc gia
các lá cờ quốc gia
לאומי
הדגלים הלאומיים

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ללא עננים
שמיים ללא עננים

rộng
bãi biển rộng
רחב
החוף הרחב

gần
một mối quan hệ gần
קרוב
יחס קרוב
