אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
שקט
הבקשה להיות שקט

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
רציני
דיון רציני

phong phú
một bữa ăn phong phú
מרשים
ארוחה מרשימה

tiêu cực
tin tức tiêu cực
שלילי
החדשה השלילית

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
מהיר
רכב מהיר

an toàn
trang phục an toàn
בטוח
בגד בטוח

mắc nợ
người mắc nợ
חייב
האדם החייב

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
בריא
הירקות הבריאים

bản địa
trái cây bản địa
מקומי
פרי מקומי

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת

kép
bánh hamburger kép
כפול
ההמבורגר הכפול
