אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

ngắn
cái nhìn ngắn
קצר
המבט הקצר

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
פנטסטי
השהייה הפנטסטית

có lẽ
khu vực có lẽ
סביר
תחום הסבירות

toàn bộ
toàn bộ gia đình
שלם
המשפחה השלמה

nắng
bầu trời nắng
שמשי
שמיים שמשיים

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים

ấm áp
đôi tất ấm áp
חם
הגרביים החמות

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
מוזר
התמונה המוזרה

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
נקי
הבגד הנקי

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
מוכן להמראה
המטוס המוכן להמראה

y tế
cuộc khám y tế
רפואי
בדיקה רפואית
