אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית
tím
hoa oải hương màu tím
סגול
לבנדר סגול
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ישיר
מכה ישירה
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
עייפות
שלב של עייפות
ít nói
những cô gái ít nói
שקט
הבנות השקטות
cao
tháp cao
גבוה
המגדל הגבוה
mới
pháo hoa mới
חדש
הזיקוקים החדשים
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
רווק
איש רווק
uốn éo
con đường uốn éo
עגלגל
הכביש העגלגל
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
זר
הקשר הזר
gần
một mối quan hệ gần
קרוב
יחס קרוב
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
מיוחד
תפוח מיוחד