אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
נהדר
הנוף הנהדר

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
שבועי
איסוף הזבל השבועי

say rượu
người đàn ông say rượu
שיכור
גבר שיכור

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
נולד
התינוק שנולד לאחרונה

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
לא ידידותי
הגבר הלא ידידותי

duy nhất
con chó duy nhất
בודד
הכלב הבודד

cay
phết bánh mỳ cay
חריף
מריח חריף ללחם

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
מלוכלך
הנעלי הספורט המלוכלכות

sai lầm
hướng đi sai lầm
הפוך
הכיוון ההפוך

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
אחרון
הרצון האחרון

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת
