‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
נהדר
הנוף הנהדר
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
שבועי
איסוף הזבל השבועי
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
שיכור
גבר שיכור
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
נולד
התינוק שנולד לאחרונה
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
לא ידידותי
הגבר הלא ידידותי
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
בודד
הכלב הבודד
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
חריף
מריח חריף ללחם
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
מלוכלך
הנעלי הספורט המלוכלכות
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
הפוך
הכיוון ההפוך
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
אחרון
הרצון האחרון
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
מאוהב
זוג מאוהב