‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
קצר
המבט הקצר
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
פנטסטי
השהייה הפנטסטית
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
סביר
תחום הסבירות
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
שלם
המשפחה השלמה
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
שמשי
שמיים שמשיים
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
חם
הגרביים החמות
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
מוזר
התמונה המוזרה
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
נקי
הבגד הנקי
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
מוכן להמראה
המטוס המוכן להמראה
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
רפואי
בדיקה רפואית
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
ריק
המסך הריק