‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
מצא
הוא מצא את הדלת פתוחה.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
לצלצל
מי צלצל לדלת?
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
לחשוד
הוא חושד שזו החברה שלו.
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
לברוח
החתול שלנו ברח.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
לדרוך
אני לא יכול לדרוך על הרצפה עם הרגל הזו.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
נוסעת
היא נוסעת ברכב שלה.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
מתקרבת
אסונה מתקרבת.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
התעורר
הוא התעורר זה עתה.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
מותר
מותר לך לעשן כאן!
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
בודק
הרופא השיניים בודק את השניים.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
לשכנע
היא לעיתים קרובות צריכה לשכנע את בתה לאכול.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
עולה
הוא עולה במדרגות.