אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
מצא
הוא מצא את הדלת פתוחה.

gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
לצלצל
מי צלצל לדלת?

nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
לחשוד
הוא חושד שזו החברה שלו.

chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
לברוח
החתול שלנו ברח.

bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
לדרוך
אני לא יכול לדרוך על הרצפה עם הרגל הזו.

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
נוסעת
היא נוסעת ברכב שלה.

sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
מתקרבת
אסונה מתקרבת.

thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
התעורר
הוא התעורר זה עתה.

được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
מותר
מותר לך לעשן כאן!

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
בודק
הרופא השיניים בודק את השניים.

thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
לשכנע
היא לעיתים קרובות צריכה לשכנע את בתה לאכול.
