‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
לפתוח
הכספת יכולה להיפתח באמצעות הקוד הסודי.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
לאהוב
היא אוהבת שוקולית יותר מירקות.
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
להקים
הבת שלי רוצה להקים את הדירה שלה.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
בונים
הילדים בונים מגדל גבוה.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
שוטפת
אני לא אוהב לשטוף את הצלחות.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
לברוח
כולם ברחו מהאש.
cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
לדבר
לא צריך לדבר בקול רם בקולנוע.
cms/verbs-webp/105934977.webp
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
מייצרים
אנחנו מייצרים חשמל באמצעות רוח ושמש.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
סוגרת
היא סוגרת את הוילונות.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
משתמש
גם ילדים קטנים משתמשים בטאבלטים.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
קיים
הדינוזורים אינם קיימים יותר היום.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
אוכלים
אנו מעדיפים לאכול ארוחת בוקר במיטה.