‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
עבד
האופנוע שבור; הוא כבר לא עובד.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
קורא
הבן קורא בכל קולו.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
לספר
היא מספרת לה סוד.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
באתי
אני שמח שבאת!
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
עזב
האיש עוזב.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
מבקרת
היא מבקרת בפריז.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
יש לחתוך
יש לחתוך את הצורות.
cms/verbs-webp/108556805.webp
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
להסתכל
יכולתי להסתכל למטה לחוף מהחלון.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
צריך
אתה צריך לסגור את הצינור היטב!
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
אוכלים
אנו מעדיפים לאכול ארוחת בוקר במיטה.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
עוזרים
כולם עוזרים להקים את האוהל.
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
השאיר פתוח
מי שמשאיר את החלונות פתוחים מזמין לגנבים!