אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
להסתכל
היא מסתכלת דרך חור.

chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
להתייחס
המורה מתייחסת לדוגמה על הלוח.

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
מחבק
הוא מחבק את אביו הזקן.

ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
להופיע רושם
זה באמת הופיע רושם עלינו!

tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
מצאתי
מצאתי פטריה יפה!

khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
מגלה
הימנים מגלים ארץ חדשה.

chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
להתיישב
שכנים חדשים מתיישבים למעלה.

sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
מייצרים
אנחנו מייצרים חשמל באמצעות רוח ושמש.

bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
לדרוך
אני לא יכול לדרוך על הרצפה עם הרגל הזו.

dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
העזו
הם העזו לקפוץ מתוך המטוס.

vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
לעבור
התלמידים עברו את המבחן.
