‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
השאיר בלתי מדובר
ההפתעה השאירה אותה בלתי מדוברת.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
מסתיימת
המסלול מסתיים כאן.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
לקפוץ
הוא קפץ למים.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
בודק
המכונאי בודק את פונקציות המכונית.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
עושים
הם רוצים לעשות משהו למען בריאותם.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
מגלה
בני תמיד מגלה הכל.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
מתקנת
המורה מתקנת את מאמרי התלמידים.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
חותך
הספר חותך לה את השיער.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
לקבוע
עליך לקבוע את השעון.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
לא להכות
ההורים לא צריכים להכות את הילדים שלהם.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
בונים
הילדים בונים מגדל גבוה.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
לקבל תעודת כחולה
הוא צריך לקבל תעודת כחולה מהרופא.