‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
לסלוח
אני סולח לו את חובותיו.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
לקפוץ
הוא קפץ למים.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
לפספס
הוא פספס את ההזדמנות לגול.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
אוכלים
אנו מעדיפים לאכול ארוחת בוקר במיטה.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
פיטר
המנהל שלי פיטר אותי.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
לתקן
הוא רצה לתקן את הכבל.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
השאיר בלתי מדובר
ההפתעה השאירה אותה בלתי מדוברת.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
החליטה
היא החליטה על תסרוקת חדשה.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
לראות
אני יכול לראות הכל בבירור דרך המשקפיים החדשים שלי.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
הולך
הוא הולך הביתה אחרי העבודה.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
נחתכים
הבד נחתך לגודל.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
מחבק
הוא מחבק את אביו הזקן.