‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
לא להכות
ההורים לא צריכים להכות את הילדים שלהם.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
עלו
הקבוצה של הטיולים עלתה להר.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
מפענח
הוא מפענח את הכתוב הקטן עם מגדלה.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
העזו
הם העזו לקפוץ מתוך המטוס.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
לרוץ
האתלט רץ.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
בודקים
דגימות הדם בודקות במעבדה זו.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
רוקדים
הם רוקדים טנגו באהבה.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
להיפגש
הם הכירו אחד את השני לראשונה באינטרנט.
cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
לטפל
הסנאי שלנו מטפל בהסרת השלג.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
ממוקמת
פנינה ממוקמת בתוך הצדפה.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
לפספס
הוא פספס את ההזדמנות לגול.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
לדבר
הוא מדבר לקהל שלו.