‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
להתרחש
ההלוויה התרחשה שלשום.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
להגיע
המוניות הגיעו לתחנה.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
מוצאים
שניהם מוצאים זה קשה להיפרד.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
לאסוף
הילד אוסף מהגן.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
לאפשר כניסה
האם כדאי לאפשר לפליטים להיכנס בגבולות?
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ללכת
השעון הולך מעט איטי.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
להגביל
במהלך דיאטה, צריך להגביל את כמות המזון.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
לאהוב
היא אוהבת שוקולית יותר מירקות.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
תלויים
שניים תלויים על ענף.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
לנחש
אתה צריך לנחש מי אני!
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
היה לנו
היה לנו כיף בפארק השעשועים!
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
להכניס
לא כדאי להכניס שמן לקרקע.