אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית
vào
Mời vào!
תכנס
תכנס!
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
לעבור
הזמן לפעמים עובר לאט.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
גורם
יותר מדי אנשים גורמים מהר לכאוס.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
הוכה
האופניים הוכו.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
בוצע
הוא בוצע את התיקון.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
מסביר
הסבא מסביר את העולם לנכדו.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
באה
המזל בא אליך.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
מתקרבות
השבלולים מתקרבים זה לזה.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
יש לחתוך
יש לחתוך את הצורות.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
לשים לב
היא שם לב למישהו בחוץ.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
השאיר בלתי מדובר
ההפתעה השאירה אותה בלתי מדוברת.