אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
גורם
האלכוהול יכול לגרום לכאבי ראש.

chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
להכין
היא הכינה לו שמחה גדולה.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
מדון
הקולגות מדונים בבעיה.

lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
עלו
הקבוצה של הטיולים עלתה להר.

trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
לערבב
אתה יכול להכין סלט בריא עם ירקות.

mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
לפתוח
הכספת יכולה להיפתח באמצעות הקוד הסודי.

mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
לקחת זמן
זה לקח הרבה זמן עד שהמזוודה שלו הגיעה.

về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
הולך
הוא הולך הביתה אחרי העבודה.

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
לסכם
אתה צריך לסכם את הנקודות המרכזיות מטקסט זה.

tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
מצא
הוא מצא את הדלת פתוחה.

bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
להעליב
חברתי העליבה אותי היום.
