‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.

מתעמלת
היא מתעמלת במקצוע לא רגיל.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.

מכסה
הילד מכסה את עצמו.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.

לאיית
הילדים לומדים לאיית.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?

יוצא
מה יוצא מהביצה?
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

לשקר
הוא משקר לעתים קרובות כשהוא רוצה למכור משהו.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.

מגלה
בני תמיד מגלה הכל.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

להתרחש
ההלוויה התרחשה שלשום.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.

לקבל
הוא קיבל קידום מהבוס שלו.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.

בודק
המכונאי בודק את פונקציות המכונית.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.

להקדיש תשומת לב
צריך להקדיש תשומת לב לשלטי התנועה.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.

לחסוך
אתה יכול לחסוך בדמי החימום.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.

לשכוח
היא לא רוצה לשכוח את העבר.