אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
להתרחש
ההלוויה התרחשה שלשום.

dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
להגיע
המוניות הגיעו לתחנה.

thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
מוצאים
שניהם מוצאים זה קשה להיפרד.

đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
לאסוף
הילד אוסף מהגן.

cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
לאפשר כניסה
האם כדאי לאפשר לפליטים להיכנס בגבולות?

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ללכת
השעון הולך מעט איטי.

giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
להגביל
במהלך דיאטה, צריך להגביל את כמות המזון.

thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
לאהוב
היא אוהבת שוקולית יותר מירקות.

treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
תלויים
שניים תלויים על ענף.

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
לנחש
אתה צריך לנחש מי אני!

vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
היה לנו
היה לנו כיף בפארק השעשועים!
