‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
תכנס
תכנס!
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
לעבור
הזמן לפעמים עובר לאט.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
גורם
יותר מדי אנשים גורמים מהר לכאוס.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
הוכה
האופניים הוכו.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
בוצע
הוא בוצע את התיקון.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
מסביר
הסבא מסביר את העולם לנכדו.
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
באה
המזל בא אליך.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
מתקרבות
השבלולים מתקרבים זה לזה.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
יש לחתוך
יש לחתוך את הצורות.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
לשים לב
היא שם לב למישהו בחוץ.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
השאיר בלתי מדובר
ההפתעה השאירה אותה בלתי מדוברת.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
לקנות
הם רוצים לקנות בית.