‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
גורם
האלכוהול יכול לגרום לכאבי ראש.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
להכין
היא הכינה לו שמחה גדולה.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
מדון
הקולגות מדונים בבעיה.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
עלו
הקבוצה של הטיולים עלתה להר.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
לערבב
אתה יכול להכין סלט בריא עם ירקות.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
לפתוח
הכספת יכולה להיפתח באמצעות הקוד הסודי.
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
לקחת זמן
זה לקח הרבה זמן עד שהמזוודה שלו הגיעה.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
הולך
הוא הולך הביתה אחרי העבודה.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
לסכם
אתה צריך לסכם את הנקודות המרכזיות מטקסט זה.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
מצא
הוא מצא את הדלת פתוחה.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
להעליב
חברתי העליבה אותי היום.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
להתפלל
הוא מתפלל בשקט.