‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
התדהמה
היא התדהמה כשקיבלה את החדשות.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
מותר
מותר לך לעשן כאן!
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
נכנסה
הרכבת התחתית נכנסה זה עתה לתחנה.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
להכין
היא הכינה לו שמחה גדולה.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
להעדיף
הרבה ילדים מעדיפים סוכריות על דברים בריאים.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
שכחה
היא שכחה את שמו כעת.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
אשרה
היא יכולה לאשר את החדשות הטובות לבעלה.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
מלווה
הכלב מלווה אותם.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
מבקרת
היא מבקרת בפריז.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
לעצור
אתה חייב לעצור באור אדום.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
לקפוץ מעל
האתלט חייב לקפוץ מעל המכשול.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
מפחד
הילד מפחד בחושך.