‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
קיבלתי
קיבלתי את האובול.
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
ללמד
הוא מלמד גיאוגרפיה.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
לטייל
אנחנו אוהבים לטייל באירופה.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
שייכת
אשתי שייכת אלי.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
להסתכל
הם הסתכלו זה על זה לאורך זמן.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
לדבר אל
מישהו צריך לדבר איתו; הוא כל כך בודד.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
מכסה
הילד מכסה את אוזניו.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
לתמוך
אנחנו תומכים ביצירתיות של הילד שלנו.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
להתקשר
היא יכולה להתקשר רק בזמן הפסקת הצהריים שלה.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
מכה
היא מכה את הכדור מעבר לרשת.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
לציין
המנהל ציין שהוא הולך לפטר אותו.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
לפתוח
הילד פותח את המתנה שלו.