‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
לצבוע
צבעתי לך תמונה יפה!
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
הקבצים יושמדו
הקבצים יושמדו לחלוטין.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
לדבר
הוא מדבר לקהל שלו.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
לפספס
הוא פספס את ההזדמנות לגול.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
אכלתי
אכלתי את התפוח.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
נושאת
היא בקושי נושאת את הכאב!
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
לקבל תעודת כחולה
הוא צריך לקבל תעודת כחולה מהרופא.
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
פוחדים
אנחנו פוחדים שהאדם נפגע באופן חמור.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
מביא
לא כדאי להביא מגפיים לבית.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
בודק
הוא בודק מי גר שם.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
להגביל
גדרות מגבילות את החירות שלנו.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
לקפוץ
הוא קפץ למים.