‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
ללמד
הוא מלמד גיאוגרפיה.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
לפתוח
הכספת יכולה להיפתח באמצעות הקוד הסודי.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
הובס
הכלב החלש יותר הובס בקרב.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
לה sounding כמו
הקול שלה נשמע מדהים.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
להאזין
הוא מאזין לה.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
לראות
הם לא ראו את האסון הגיע.
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
עזב
האיש עוזב.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
קנו
קנינו הרבה מתנות.
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
לספר
יש לי משהו חשוב לספר לך.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
הגיע
הוא הגיע בדיוק בזמן.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
יש לשרוף
הבשר לא צריך לשרוף על הגריל.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
סופרת
היא סופרת את המטבעות.