‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
לבלות כסף
אנחנו צריכים לבלות הרבה כסף על תיקונים.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
מדון
הקולגות מדונים בבעיה.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
תלוי
הוא עיוור ותלוי בעזרה מבחוץ.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
להתחיל
החיילים מתחילים.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
לשכוח
היא לא רוצה לשכוח את העבר.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
מכסה
הילד מכסה את עצמו.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
להסתכל
היא מסתכלת דרך חור.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
להשפיע
אל תתן לאחרים להשפיע עליך!
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
נוסעת
היא נוסעת ברכב שלה.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
להכין
היא הכינה לו שמחה גדולה.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
לה sounding כמו
הקול שלה נשמע מדהים.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
לדבר
הוא מדבר לקהל שלו.