אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
לבלות כסף
אנחנו צריכים לבלות הרבה כסף על תיקונים.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
מדון
הקולגות מדונים בבעיה.

phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
תלוי
הוא עיוור ותלוי בעזרה מבחוץ.

bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
להתחיל
החיילים מתחילים.

quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
לשכוח
היא לא רוצה לשכוח את העבר.

che
Đứa trẻ tự che mình.
מכסה
הילד מכסה את עצמו.

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
להסתכל
היא מסתכלת דרך חור.

ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
להשפיע
אל תתן לאחרים להשפיע עליך!

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
נוסעת
היא נוסעת ברכב שלה.

chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
להכין
היא הכינה לו שמחה גדולה.

nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
לה sounding כמו
הקול שלה נשמע מדהים.
