‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
מוזר
הרגל אכילה מוזרה
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
עשירה
האישה העשירה
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
בלתי מוגבלת זמנית
האחסון הבלתי מוגבלת זמנית
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
מקומי
הירקות המקומיים
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
גבוה
המגדל הגבוה
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
דל
דיור דל
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
אין סופי
הדרך האין סופית
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
לא חוקי
הגידול הלא חוקי של החשיש
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
סגול
הפרח הסגול
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ללא עננים
שמיים ללא עננים
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
שמן
דג שמן
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
מרוחק
הבית המרוחק