אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
מוזר
הרגל אכילה מוזרה

giàu có
phụ nữ giàu có
עשירה
האישה העשירה

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
בלתי מוגבלת זמנית
האחסון הבלתי מוגבלת זמנית

bản địa
rau bản địa
מקומי
הירקות המקומיים

cao
tháp cao
גבוה
המגדל הגבוה

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
דל
דיור דל

vô tận
con đường vô tận
אין סופי
הדרך האין סופית

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
לא חוקי
הגידול הלא חוקי של החשיש

màu tím
bông hoa màu tím
סגול
הפרח הסגול

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ללא עננים
שמיים ללא עננים

béo
con cá béo
שמן
דג שמן
