‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
רציני
דיון רציני
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
כהה
הלילה הכהה
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
שלילי
החדשה השלילית
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
הומוסקסואלי
שני הגברים ההומוסקסואלים
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
מטומטם
האישה המטומטמת
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
בלתי ניתן להבנה
אסון בלתי ניתן להבנה
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
טעים
המרק הטעים
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
פשוט
המשקה הפשוט
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
נכון
רעיון נכון
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
לא שימושי
הראי האוטו הלא שימושי
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
מרכזי
הכיכר המרכזית
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
היסטרי
הצעקה ההיסטרית