אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
רציני
דיון רציני

tối
đêm tối
כהה
הלילה הכהה

tiêu cực
tin tức tiêu cực
שלילי
החדשה השלילית

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
הומוסקסואלי
שני הגברים ההומוסקסואלים

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
מטומטם
האישה המטומטמת

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
בלתי ניתן להבנה
אסון בלתי ניתן להבנה

đậm đà
bát súp đậm đà
טעים
המרק הטעים

đơn giản
thức uống đơn giản
פשוט
המשקה הפשוט

đúng
ý nghĩa đúng
נכון
רעיון נכון

vô ích
gương ô tô vô ích
לא שימושי
הראי האוטו הלא שימושי

trung tâm
quảng trường trung tâm
מרכזי
הכיכר המרכזית
