‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
אובלי
השולחן האובלי
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
מפוחד
האיש המפוחד
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
מרתק
הסיפור המרתק
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
עז
רעידת האדמה העזה
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
נשית
שפתיים נשיות
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
שני
במלחמה העולמית השנייה
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
פיזי
הניסוי הפיזי
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
חיובי
גישה חיובית
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
חריף
מריח חריף ללחם
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
עיקב
שטיפת הרכב המעמיקה
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
כסופי
הרכב הכסופי
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול