אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
חם
האח החם

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
מפורש
האיסור המפורש

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
מפורסם
המקדש המפורסם

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
שבועי
איסוף הזבל השבועי

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ברור
המפתח הברור

đóng
cánh cửa đã đóng
נעול
הדלת הנעולה

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
חזק
מערובולות סערה חזקות

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
מהיר
רכב מהיר

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
חיצוני
אחסון חיצוני

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
אלים
התקוממות אלימה
