אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

hình oval
bàn hình oval
אובלי
השולחן האובלי

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
מפוחד
האיש המפוחד

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
מרתק
הסיפור המרתק

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
עז
רעידת האדמה העזה

nữ
đôi môi nữ
נשית
שפתיים נשיות

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
שני
במלחמה העולמית השנייה

vật lý
thí nghiệm vật lý
פיזי
הניסוי הפיזי

tích cực
một thái độ tích cực
חיובי
גישה חיובית

cay
phết bánh mỳ cay
חריף
מריח חריף ללחם

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
עיקב
שטיפת הרכב המעמיקה

bạc
chiếc xe màu bạc
כסופי
הרכב הכסופי
