אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

đầy
giỏ hàng đầy
מלא
עגלת קניות מלאה

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת

không thể tin được
một ném không thể tin được
בלתי סביר
זריקה בלתי סבירה

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
כל שעה
החלפת השומרים כל שעה

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
אנכי
סלע אנכי

bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת

nhiều
nhiều vốn
הרבה
המון הון

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
זר
הקשר הזר

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
שקט
הבקשה להיות שקט

hiện có
sân chơi hiện có
קיים
הגן המשחקים הקיים

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
טכני
פלא טכני
