‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
נכון
רעיון נכון
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
היסטרי
הצעקה ההיסטרית
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
ירוק
הירק הירוק
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
עייפות
שלב של עייפות
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
מוזר
הרגל אכילה מוזרה
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
נפלא
הכומת הנפלאה
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
מופעלת
האישה המופעלת
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
נדרש
הפנס הנדרש
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
נקי
הבגד הנקי
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
בלתי קריא
הטקסט הבלתי קריא