‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
מלא
עגלת קניות מלאה
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
בלתי סביר
זריקה בלתי סבירה
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
כל שעה
החלפת השומרים כל שעה
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
אנכי
סלע אנכי
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
הרבה
המון הון
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
זר
הקשר הזר
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
שקט
הבקשה להיות שקט
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
קיים
הגן המשחקים הקיים
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
טכני
פלא טכני
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
דל
דיור דל