‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
עמוק
שלג עמוק
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
קודם
הסיפור הקודם
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
שלם
קרחת שלמה
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
מצמיע
אווירה מצמיעה
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
חשוב
פגישות חשובות
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
מזוגזג
הקקטוסים המזוגזגים
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
יומיומי
הרחצה היומיומית
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ערבי
שקיעה ערבית
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
כפול
ההמבורגר הכפול
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
מוזר
התמונה המוזרה
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
תועלת
הילד התועלת
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
כחול
כדורי עץ כחולים לעץ החג