אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

đúng
ý nghĩa đúng
נכון
רעיון נכון

huyên náo
tiếng hét huyên náo
היסטרי
הצעקה ההיסטרית

xanh lá cây
rau xanh
ירוק
הירק הירוק

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
עייפות
שלב של עייפות

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
מוזר
הרגל אכילה מוזרה

không thể qua được
con đường không thể qua được
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
נפלא
הכומת הנפלאה

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
מופעלת
האישה המופעלת

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
נדרש
הפנס הנדרש

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
נקי
הבגד הנקי
