אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

ngọt
kẹo ngọt
מתוק
הממתק המתוק

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
מלוכלך
הנעלי הספורט המלוכלכות

gần
con sư tử gần
קרוב
הלביאה הקרובה

bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת

tối
đêm tối
כהה
הלילה הכהה

tím
hoa oải hương màu tím
סגול
לבנדר סגול

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
שלם
קשת ענן שלמה

nữ
đôi môi nữ
נשית
שפתיים נשיות

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
מהיר
הגיא המהיר

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
חינם
האמצעי התחבורה החינמי

trễ
sự khởi hành trễ
מאוחר
עזיבה מאוחרת
