אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

chảy máu
môi chảy máu
דמוי
שפתיים דמויות

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
חינם
האמצעי התחבורה החינמי

gấp ba
chip di động gấp ba
משולש
הצ‘יפ המשולש

sương mù
bình minh sương mù
ערפילי
הדימומה הערפילית

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
נקי
הבגד הנקי

tiêu cực
tin tức tiêu cực
שלילי
החדשה השלילית

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
אידיאלי
משקל הגוף האידיאלי

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
פנטסטי
השהייה הפנטסטית

giận dữ
cảnh sát giận dữ
כועס
השוטר הכועס

đẹp
hoa đẹp
יפה
פרחים יפים

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
תמימה
התשובה התמימה
