אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

tinh khiết
nước tinh khiết
טהור
המים הטהורים

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
דל
דיור דל

không thể qua được
con đường không thể qua được
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
חיצוני
אחסון חיצוני

không thể tin được
một ném không thể tin được
בלתי סביר
זריקה בלתי סבירה

say xỉn
người đàn ông say xỉn
שיכור
הגבר השיכור

mở
bức bình phong mở
פתוח
הוילון הפתוח

thông minh
cô gái thông minh
חכם
הבחורה החכמה

toàn bộ
toàn bộ gia đình
שלם
המשפחה השלמה

thân thiện
đề nghị thân thiện
חביב
הצעה חביבה

vội vàng
ông già Noel vội vàng
ממהר
סנטה קלאוס הממהר
