‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
טהור
המים הטהורים
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
דל
דיור דל
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
חיצוני
אחסון חיצוני
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
בלתי סביר
זריקה בלתי סבירה
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
שיכור
הגבר השיכור
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
פתוח
הוילון הפתוח
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
חכם
הבחורה החכמה
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
שלם
המשפחה השלמה
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
חביב
הצעה חביבה
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
ממהר
סנטה קלאוס הממהר
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
מזרחי
העיר הנמל המזרחית