אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

chín
bí ngô chín
בישל
דלעתים בישלות

ấm áp
đôi tất ấm áp
חם
הגרביים החמות

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
טיפש
הילד הטיפש

ngày nay
các tờ báo ngày nay
היומי
עיתונות היום

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
קריר
המשקה הקריר

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
רע
הצפה רעה

đục
một ly bia đục
טשטשני
בירה טשטשנית

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
שקט
הבקשה להיות שקט

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
מוחלט
התוקפנות המשקה המוחלטת

chết
ông già Noel chết
מת
סנטה קלאוס מת

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
רווק
איש רווק
