אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
מטומטם
האישה המטומטמת

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
בעתיד
ייצור אנרגיה בעתידי

trống trải
màn hình trống trải
ריק
המסך הריק

nhỏ bé
em bé nhỏ
קטן
התינוק הקטן

xa
chuyến đi xa
רחוק
המסע הרחוק

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
חיצוני
אחסון חיצוני

khác nhau
bút chì màu khác nhau
שונה
עפרונות בצבעים שונים

cá nhân
lời chào cá nhân
אישי
הברכה האישית

đơn giản
thức uống đơn giản
פשוט
המשקה הפשוט

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
מפורסם
האייפל המפורסם

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ברור
המשקפיים הברורים
