אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

trung tâm
quảng trường trung tâm
מרכזי
הכיכר המרכזית

bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
מטופש
הזוג המטופש

không thể
một lối vào không thể
בלתי אפשרי
גישה בלתי אפשרית

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ניתן לבלבול
שלושה תינוקות הניתנים לבלבול

còn lại
thức ăn còn lại
הנותר
האוכל הנותר

ướt
quần áo ướt
רטוב
הבגד הרטוב

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
רומנטי
זוג רומנטי

hiện có
sân chơi hiện có
קיים
הגן המשחקים הקיים

giống nhau
hai mẫu giống nhau
דומה
שני דגמים דומים

xanh
trái cây cây thông màu xanh
כחול
כדורי עץ כחולים לעץ החג
