‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
פשיסטי
הסיסמה הפשיסטית
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
חובה
תענוג הוא חובה
cms/adjectives-webp/116766190.webp
có sẵn
thuốc có sẵn
זמין
התרופה הזמינה
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
מופעלת
האישה המופעלת
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
מרתק
הסיפור המרתק
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
שקט
הבנות השקטות
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
חינם
האמצעי התחבורה החינמי
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
חדש
הזיקוקים החדשים
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
שימושי
הייעוץ השימושי
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
מוחלט
התוקפנות המשקה המוחלטת
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
חייב
האדם החייב
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
לא מוכר
ההאקר הלא מוכר