אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
מרגיע
החופשה המרגיעה

rộng
bãi biển rộng
רחב
החוף הרחב

đơn giản
thức uống đơn giản
פשוט
המשקה הפשוט

riêng tư
du thuyền riêng tư
פרטי
היאכטה הפרטית

trưởng thành
cô gái trưởng thành
בוגר
הבחורה הבוגרת

độc thân
người đàn ông độc thân
רווק
גבר רווק

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
אנכי
סלע אנכי

bí mật
thông tin bí mật
סודי
מידע סודי

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
בלתי זהיר
הילד הבלתי זהיר

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
מחומם
בריכה מחוממת

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
דומה
שתי נשים דומות
