אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית
đang yêu
cặp đôi đang yêu
מאוהב
זוג מאוהב
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
מוחלט
התוקפנות המשקה המוחלטת
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
כל שעה
החלפת השומרים כל שעה
xấu xí
võ sĩ xấu xí
מכוער
המתאגרף המכוער
tích cực
một thái độ tích cực
חיובי
גישה חיובית
có lẽ
khu vực có lẽ
סביר
תחום הסבירות
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
חיצוני
אחסון חיצוני
ngày nay
các tờ báo ngày nay
היומי
עיתונות היום
vô tận
con đường vô tận
אין סופי
הדרך האין סופית
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ברור
המשקפיים הברורים
béo
một người béo
שמן
האדם השמין