אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

phát xít
khẩu hiệu phát xít
פשיסטי
הסיסמה הפשיסטית

nhất định
niềm vui nhất định
חובה
תענוג הוא חובה

có sẵn
thuốc có sẵn
זמין
התרופה הזמינה

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
מופעלת
האישה המופעלת

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
מרתק
הסיפור המרתק

ít nói
những cô gái ít nói
שקט
הבנות השקטות

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
חינם
האמצעי התחבורה החינמי

mới
pháo hoa mới
חדש
הזיקוקים החדשים

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
שימושי
הייעוץ השימושי

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
מוחלט
התוקפנות המשקה המוחלטת

mắc nợ
người mắc nợ
חייב
האדם החייב
