אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית
tròn
quả bóng tròn
עגלגל
הכדור העגלגל
toàn bộ
toàn bộ gia đình
שלם
המשפחה השלמה
bản địa
trái cây bản địa
מקומי
פרי מקומי
dễ thương
một con mèo dễ thương
חמוד
החתלתול החמוד
màu mỡ
đất màu mỡ
פורה
הקרקע הפורה
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
רע
האיום הרע
phát xít
khẩu hiệu phát xít
פשיסטי
הסיסמה הפשיסטית
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
אחרון
הרצון האחרון
khác nhau
bút chì màu khác nhau
שונה
עפרונות בצבעים שונים
pháp lý
một vấn đề pháp lý
משפטי
בעיה משפטית
còn lại
tuyết còn lại
שארי
השלג השארי