‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
מאוהב
זוג מאוהב
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
מוחלט
התוקפנות המשקה המוחלטת
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
כל שעה
החלפת השומרים כל שעה
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
מכוער
המתאגרף המכוער
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
חיובי
גישה חיובית
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
סביר
תחום הסבירות
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
חיצוני
אחסון חיצוני
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
היומי
עיתונות היום
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
אין סופי
הדרך האין סופית
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ברור
המשקפיים הברורים
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
שמן
האדם השמין
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
אכיל
הצילי האכיל