‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
מרכזי
הכיכר המרכזית
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
מטופש
הזוג המטופש
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
בלתי אפשרי
גישה בלתי אפשרית
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ניתן לבלבול
שלושה תינוקות הניתנים לבלבול
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
הנותר
האוכל הנותר
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
רטוב
הבגד הרטוב
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
רומנטי
זוג רומנטי
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
קיים
הגן המשחקים הקיים
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
דומה
שני דגמים דומים
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
כחול
כדורי עץ כחולים לעץ החג
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
חשוב
פגישות חשובות