‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
מרגיע
החופשה המרגיעה
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
רחב
החוף הרחב
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
פשוט
המשקה הפשוט
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
פרטי
היאכטה הפרטית
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
בוגר
הבחורה הבוגרת
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
רווק
גבר רווק
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
אנכי
סלע אנכי
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
סודי
מידע סודי
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
בלתי זהיר
הילד הבלתי זהיר
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
מחומם
בריכה מחוממת
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
דומה
שתי נשים דומות
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
כנה
השבעה כנה