‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
מוצלח
סטודנטים מוצלחים
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
פרטי
היאכטה הפרטית
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ברור
המשקפיים הברורים
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
קידמי
השורה הקידמית
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
שמח
הזוג השמח
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
מצחיק
זקנים מצחיקים
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
הושלם
הגשר שלא הושלם
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
בודד
האלמן הבודד
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
מסוכן
התנין המסוכן
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
צבעוני
ביצי הפסחא הצבעוניות
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
קבוע
ההשקעה הקבועה