אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

hồng
bố trí phòng màu hồng
ורוד
הריהוט הורוד בחדר

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
מצוין
הרעיון המצוין

đắt
biệt thự đắt tiền
יקר
הווילה היקרה

tình dục
lòng tham dục tình
מיני
התשוקה המינית

công bằng
việc chia sẻ công bằng
הוגן
החלוקה ההוגנת

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
נולד
התינוק שנולד לאחרונה

hiện đại
phương tiện hiện đại
מודרני
מדיה מודרנית

ác ý
đồng nghiệp ác ý
רשע
העמית הרשע

tươi mới
hàu tươi
טרי
צדפות טריות

nữ
đôi môi nữ
נשית
שפתיים נשיות

to lớn
con khủng long to lớn
עצום
הדינוזואר העצום
