אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

thành công
sinh viên thành công
מוצלח
סטודנטים מוצלחים

riêng tư
du thuyền riêng tư
פרטי
היאכטה הפרטית

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ברור
המשקפיים הברורים

phía trước
hàng ghế phía trước
קידמי
השורה הקידמית

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
שמח
הזוג השמח

bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
מצחיק
זקנים מצחיקים

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
הושלם
הגשר שלא הושלם

cô đơn
góa phụ cô đơn
בודד
האלמן הבודד

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
מסוכן
התנין המסוכן

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
צבעוני
ביצי הפסחא הצבעוניות
