‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
חורפי
הנוף החורפי
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
דמוי
שפתיים דמויות
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
בלתי אפשרי
גישה בלתי אפשרית
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
חשוב
פגישות חשובות
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
סוער
הים הסוער
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
מוֹרֶה
הכלב השומר המוֹרֶה
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
צר
הגשר התלוי הצר
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
מת
סנטה קלאוס מת
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
יפה
הבחורה היפה
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
נפלא
המפל הנפלא