אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

không thể qua được
con đường không thể qua được
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור

mùa đông
phong cảnh mùa đông
חורפי
הנוף החורפי

chảy máu
môi chảy máu
דמוי
שפתיים דמויות

không thể
một lối vào không thể
בלתי אפשרי
גישה בלתי אפשרית

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
חשוב
פגישות חשובות

bão táp
biển đang có bão
סוער
הים הסוער

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
מוֹרֶה
הכלב השומר המוֹרֶה

hẹp
cây cầu treo hẹp
צר
הגשר התלוי הצר

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן

chết
ông già Noel chết
מת
סנטה קלאוס מת

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
יפה
הבחורה היפה
