‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
ורוד
הריהוט הורוד בחדר
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
מצוין
הרעיון המצוין
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
יקר
הווילה היקרה
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
מיני
התשוקה המינית
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
הוגן
החלוקה ההוגנת
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
נולד
התינוק שנולד לאחרונה
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
מודרני
מדיה מודרנית
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
רשע
העמית הרשע
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
טרי
צדפות טריות
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
נשית
שפתיים נשיות
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
עצום
הדינוזואר העצום
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
מוגבל
הזמן החניה המוגבל