‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
יקר
הווילה היקרה
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
רטוב
הבגד הרטוב
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
מרושע
ילדה מרושעת
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
היומי
עיתונות היום
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
שנתי
קרנבל שנתי
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
ראשון
פרחי האביב הראשונים
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
מאוהב
זוג מאוהב
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
אובלי
השולחן האובלי
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
קרוב
הסימנים הקרובים
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
מסוכן
התנין המסוכן
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
חם
האח החם
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
קצר
המבט הקצר