‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
חסר צבע
החדר האמבטיה החסר צבע
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
לאומי
הדגלים הלאומיים
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
מושלם
שיניים מושלמות
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
הושלם
הגשר שלא הושלם
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
טעים
המרק הטעים
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
טרי
צדפות טריות
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
דומה
שני דגמים דומים
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
עיקב
שטיפת הרכב המעמיקה
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
מוזר
התמונה המוזרה
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
רע
הצפה רעה
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ברור
המשקפיים הברורים
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
רך
המיטה הרכה