אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

đắt
biệt thự đắt tiền
יקר
הווילה היקרה

ướt
quần áo ướt
רטוב
הבגד הרטוב

xấu xa
cô gái xấu xa
מרושע
ילדה מרושעת

ngày nay
các tờ báo ngày nay
היומי
עיתונות היום

hàng năm
lễ hội hàng năm
שנתי
קרנבל שנתי

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
ראשון
פרחי האביב הראשונים

đang yêu
cặp đôi đang yêu
מאוהב
זוג מאוהב

hình oval
bàn hình oval
אובלי
השולחן האובלי

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
קרוב
הסימנים הקרובים

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
מסוכן
התנין המסוכן

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
חם
האח החם
