אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

đắng
sô cô la đắng
מריר
שוקולד מריר

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
במצב משומש
מוצרים במצב משומש

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
גרוש
הזוג הגרוש

phong phú
một bữa ăn phong phú
מרשים
ארוחה מרשימה

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
חיצוני
אחסון חיצוני

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
עיקב
שטיפת הרכב המעמיקה

uốn éo
con đường uốn éo
עגלגל
הכביש העגלגל

mắc nợ
người mắc nợ
חייב
האדם החייב

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
נפלא
הכומת הנפלאה

trắng
phong cảnh trắng
לבן
הנוף הלבן

mềm
giường mềm
רך
המיטה הרכה
