אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
אקסטרמי
הגלישה האקסטרמית

hoàn hảo
răng hoàn hảo
מושלם
שיניים מושלמות

Anh
tiết học tiếng Anh
אנגלי
השיעור האנגלי

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת

duy nhất
con chó duy nhất
בודד
הכלב הבודד

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
קטנטן
הנבטים הקטנטנים

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
טכני
פלא טכני

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
מיוחד
התעניינות מיוחדת

chín
bí ngô chín
בישל
דלעתים בישלות

phi lý
chiếc kính phi lý
אבסורדי
המשקפיים האבסורדיות

cao
tháp cao
גבוה
המגדל הגבוה
