‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
חכם
תלמיד חכם
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
כפול
ההמבורגר הכפול
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
רציני
דיון רציני
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
ארוך
שיער ארוך
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
חריף
הפלפל החריף
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
בלתי קריא
הטקסט הבלתי קריא
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
נשית
שפתיים נשיות
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
מרושע
ילדה מרושעת
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
חי
חזיתות בית חיות
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
מכובד
המתנה המכובדת
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
הושלם
הגשר שלא הושלם