אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

thông minh
một học sinh thông minh
חכם
תלמיד חכם

kép
bánh hamburger kép
כפול
ההמבורגר הכפול

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
רציני
דיון רציני

dài
tóc dài
ארוך
שיער ארוך

cay
quả ớt cay
חריף
הפלפל החריף

không thể đọc
văn bản không thể đọc
בלתי קריא
הטקסט הבלתי קריא

nữ
đôi môi nữ
נשית
שפתיים נשיות

xấu xa
cô gái xấu xa
מרושע
ילדה מרושעת

bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת

sống động
các mặt tiền nhà sống động
חי
חזיתות בית חיות

yêu thương
món quà yêu thương
מכובד
המתנה המכובדת
