Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/104875553.webp
נורא
הכריש הנורא
nvra
hkrysh hnvra
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/70702114.webp
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת
la ndrsh
hmtryh hla ndrsht
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/118962731.webp
מופעלת
האישה המופעלת
mvp‘elt
hayshh hmvp‘elt
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/105388621.webp
עצוב
הילד העצוב
etsvb
hyld h‘etsvb
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/97017607.webp
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת
la hvgnt
htplgvt h‘ebvdh hla hvgnt
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/101287093.webp
רשע
העמית הרשע
rsh‘e
h‘emyt hrsh‘e
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/55324062.webp
קרוב
הסימנים הקרובים
qrvb
hsymnym hqrvbym
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/133631900.webp
אומללה
אהבה אומללה
avmllh
ahbh avmllh
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/120789623.webp
יפהפה
השמלה היפהפה
yphph
hshmlh hyphph
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/95321988.webp
יחיד
העץ היחיד
yhyd
h‘ets hyhyd
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/61570331.webp
ישר
השימפנזי הישר
yshr
hshympnzy hyshr
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/122184002.webp
עתיק
ספרים עתיקים
etyq
sprym ‘etyqym
cổ xưa
sách cổ xưa