Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/92314330.webp
מעונן
השמים המעוננים
m‘evnn
hshmym hm‘evnnym
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/66864820.webp
בלתי מוגבלת זמנית
האחסון הבלתי מוגבלת זמנית
blty mvgblt zmnyt
hahsvn hblty mvgblt zmnyt
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/132514682.webp
מוכן לעזור
הגברת המוכנה לעזור
mvkn l‘ezvr
hgbrt hmvknh l‘ezvr
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/100573313.webp
חביב
חיות מחמד חביבות
hbyb
hyvt mhmd hbybvt
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/55324062.webp
קרוב
הסימנים הקרובים
qrvb
hsymnym hqrvbym
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/100613810.webp
סוער
הים הסוער
sv‘er
hym hsv‘er
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/168105012.webp
פופולרי
קונצרט פופולרי
pvpvlry
qvntsrt pvpvlry
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/33086706.webp
רפואי
בדיקה רפואית
rpvay
bdyqh rpvayt
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/28510175.webp
בעתיד
ייצור אנרגיה בעתידי
b‘etyd
yytsvr anrgyh b‘etydy
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/102271371.webp
הומוסקסואלי
שני הגברים ההומוסקסואלים
hvmvsqsvaly
shny hgbrym hhvmvsqsvalym
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/108332994.webp
חסר כוח
הגבר החסר כוח
hsr kvh
hgbr hhsr kvh
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/94039306.webp
קטנטן
הנבטים הקטנטנים
qtntn
hnbtym hqtntnym
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ