Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

מעונן
השמים המעוננים
m‘evnn
hshmym hm‘evnnym
có mây
bầu trời có mây

בלתי מוגבלת זמנית
האחסון הבלתי מוגבלת זמנית
blty mvgblt zmnyt
hahsvn hblty mvgblt zmnyt
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

מוכן לעזור
הגברת המוכנה לעזור
mvkn l‘ezvr
hgbrt hmvknh l‘ezvr
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

חביב
חיות מחמד חביבות
hbyb
hyvt mhmd hbybvt
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

קרוב
הסימנים הקרובים
qrvb
hsymnym hqrvbym
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

סוער
הים הסוער
sv‘er
hym hsv‘er
bão táp
biển đang có bão

פופולרי
קונצרט פופולרי
pvpvlry
qvntsrt pvpvlry
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

רפואי
בדיקה רפואית
rpvay
bdyqh rpvayt
y tế
cuộc khám y tế

בעתיד
ייצור אנרגיה בעתידי
b‘etyd
yytsvr anrgyh b‘etydy
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

הומוסקסואלי
שני הגברים ההומוסקסואלים
hvmvsqsvaly
shny hgbrym hhvmvsqsvalym
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

חסר כוח
הגבר החסר כוח
hsr kvh
hgbr hhsr kvh
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
