Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/75903486.webp
עצלן
חיים עצלניים
etsln
hyym ‘etslnyym
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/177266857.webp
אמיתי
ניצחון אמיתי
amyty
nytshvn amyty
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/34836077.webp
סביר
תחום הסבירות
sbyr
thvm hsbyrvt
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/174232000.webp
רגיל
זרוע כלה רגילה
rgyl
zrv‘e klh rgylh
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/70702114.webp
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת
la ndrsh
hmtryh hla ndrsht
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/117966770.webp
שקט
הבקשה להיות שקט
shqt
hbqshh lhyvt shqt
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/64546444.webp
שבועי
איסוף הזבל השבועי
shbv‘ey
aysvp hzbl hshbv‘ey
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/120161877.webp
מפורש
האיסור המפורש
mpvrsh
haysvr hmpvrsh
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/70910225.webp
קרוב
הלביאה הקרובה
qrvb
hlbyah hqrvbh
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/49304300.webp
הושלם
הגשר שלא הושלם
hvshlm
hgshr shla hvshlm
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/126987395.webp
גרוש
הזוג הגרוש
grvsh
hzvg hgrvsh
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/113864238.webp
חמוד
החתלתול החמוד
hmvd
hhtltvl hhmvd
dễ thương
một con mèo dễ thương