Từ vựng
Học tính từ – Do Thái
מרכזי
הכיכר המרכזית
mrkzy
hkykr hmrkzyt
trung tâm
quảng trường trung tâm
טעים
הפיצה הטעימה
t‘eym
hpytsh ht‘eymh
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
גרוש
הזוג הגרוש
grvsh
hzvg hgrvsh
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
ממהר
סנטה קלאוס הממהר
mmhr
snth qlavs hmmhr
vội vàng
ông già Noel vội vàng
ציבורי
שירותים ציבוריים
tsybvry
shyrvtym tsybvryym
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
מלא
עגלת קניות מלאה
mla
‘eglt qnyvt mlah
đầy
giỏ hàng đầy
רדיקלי
הפתרון הרדיקלי
rdyqly
hptrvn hrdyqly
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
מצחיק
התחפושת המצחיקה
mtshyq
hthpvsht hmtshyqh
hài hước
trang phục hài hước
ללא עננים
שמיים ללא עננים
lla ‘ennym
shmyym lla ‘ennym
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
קטנטן
הנבטים הקטנטנים
qtntn
hnbtym hqtntnym
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
מוכן לעזור
הגברת המוכנה לעזור
mvkn l‘ezvr
hgbrt hmvknh l‘ezvr
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ