Từ vựng
Học tính từ – Do Thái
עצלן
חיים עצלניים
etsln
hyym ‘etslnyym
lười biếng
cuộc sống lười biếng
אמיתי
ניצחון אמיתי
amyty
nytshvn amyty
thực sự
một chiến thắng thực sự
סביר
תחום הסבירות
sbyr
thvm hsbyrvt
có lẽ
khu vực có lẽ
רגיל
זרוע כלה רגילה
rgyl
zrv‘e klh rgylh
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת
la ndrsh
hmtryh hla ndrsht
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
שקט
הבקשה להיות שקט
shqt
hbqshh lhyvt shqt
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
שבועי
איסוף הזבל השבועי
shbv‘ey
aysvp hzbl hshbv‘ey
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
מפורש
האיסור המפורש
mpvrsh
haysvr hmpvrsh
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
קרוב
הלביאה הקרובה
qrvb
hlbyah hqrvbh
gần
con sư tử gần
הושלם
הגשר שלא הושלם
hvshlm
hgshr shla hvshlm
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
גרוש
הזוג הגרוש
grvsh
hzvg hgrvsh
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn