Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/100658523.webp
מרכזי
הכיכר המרכזית
mrkzy
hkykr hmrkzyt
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/130972625.webp
טעים
הפיצה הטעימה
t‘eym
hpytsh ht‘eymh
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/126987395.webp
גרוש
הזוג הגרוש
grvsh
hzvg hgrvsh
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/127330249.webp
ממהר
סנטה קלאוס הממהר
mmhr
snth qlavs hmmhr
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/126001798.webp
ציבורי
שירותים ציבוריים
tsybvry
shyrvtym tsybvryym
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/129704392.webp
מלא
עגלת קניות מלאה
mla
‘eglt qnyvt mlah
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/96387425.webp
רדיקלי
הפתרון הרדיקלי
rdyqly
hptrvn hrdyqly
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/130075872.webp
מצחיק
התחפושת המצחיקה
mtshyq
hthpvsht hmtshyqh
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/175455113.webp
ללא עננים
שמיים ללא עננים
lla ‘ennym
shmyym lla ‘ennym
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/94039306.webp
קטנטן
הנבטים הקטנטנים
qtntn
hnbtym hqtntnym
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/132514682.webp
מוכן לעזור
הגברת המוכנה לעזור
mvkn l‘ezvr
hgbrt hmvknh l‘ezvr
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/134156559.webp
מוקדם
למידה מוקדמת
mvqdm
lmydh mvqdmt
sớm
việc học sớm