Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

הנותר
האוכל הנותר
hnvtr
havkl hnvtr
còn lại
thức ăn còn lại

אופקי
הקו האופקי
avpqy
hqv havpqy
ngang
đường kẻ ngang

רחב
החוף הרחב
rhb
hhvp hrhb
rộng
bãi biển rộng

בישל
דלעתים בישלות
byshl
dl‘etym byshlvt
chín
bí ngô chín

ישר
השימפנזי הישר
yshr
hshympnzy hyshr
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

טיפש
הילד הטיפש
typsh
hyld htypsh
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

מקומי
הירקות המקומיים
mqvmy
hyrqvt hmqvmyym
bản địa
rau bản địa

חמוד
החתלתול החמוד
hmvd
hhtltvl hhmvd
dễ thương
một con mèo dễ thương

רך
המיטה הרכה
rk
hmyth hrkh
mềm
giường mềm

שנתי
הגידול השנתי
shnty
hgydvl hshnty
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

רומנטי
זוג רומנטי
rvmnty
zvg rvmnty
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
