Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/110248415.webp
גדול
פסל החירות הגדול
gdvl
psl hhyrvt hgdvl
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/74047777.webp
נהדר
הנוף הנהדר
nhdr
hnvp hnhdr
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/159466419.webp
מצמיע
אווירה מצמיעה
mtsmy‘e
avvyrh mtsmy‘eh
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/132254410.webp
שלם
הויטראז‘ השלם
shlm
hvytraz‘ hshlm
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/134391092.webp
בלתי אפשרי
גישה בלתי אפשרית
blty apshry
gyshh blty apshryt
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/127042801.webp
חורפי
הנוף החורפי
hvrpy
hnvp hhvrpy
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/1703381.webp
בלתי ניתן להבנה
אסון בלתי ניתן להבנה
blty nytn lhbnh
asvn blty nytn lhbnh
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/82786774.webp
תלותי
חולה התלותי בתרופות
tlvty
hvlh htlvty btrvpvt
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/113864238.webp
חמוד
החתלתול החמוד
hmvd
hhtltvl hhmvd
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/117738247.webp
נפלא
המפל הנפלא
npla
hmpl hnpla
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/122865382.webp
מבריק
רצפה מבריקה
mbryq
rtsph mbryqh
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/133073196.webp
נחמד
הערס הנחמד
nhmd
h‘ers hnhmd
thân thiện
người hâm mộ thân thiện