Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/60352512.webp
הנותר
האוכל הנותר
hnvtr
havkl hnvtr
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/133802527.webp
אופקי
הקו האופקי
avpqy
hqv havpqy
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/116964202.webp
רחב
החוף הרחב
rhb
hhvp hrhb
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/171966495.webp
בישל
דלעתים בישלות
byshl
dl‘etym byshlvt
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/61570331.webp
ישר
השימפנזי הישר
yshr
hshympnzy hyshr
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/116145152.webp
טיפש
הילד הטיפש
typsh
hyld htypsh
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/116622961.webp
מקומי
הירקות המקומיים
mqvmy
hyrqvt hmqvmyym
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/113864238.webp
חמוד
החתלתול החמוד
hmvd
hhtltvl hhmvd
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/115458002.webp
רך
המיטה הרכה
rk
hmyth hrkh
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/78306447.webp
שנתי
הגידול השנתי
shnty
hgydvl hshnty
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/172157112.webp
רומנטי
זוג רומנטי
rvmnty
zvg rvmnty
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/159466419.webp
מצמיע
אווירה מצמיעה
mtsmy‘e
avvyrh mtsmy‘eh
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp