Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/133003962.webp
חם
הגרביים החמות
hm
hgrbyym hhmvt
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/125506697.webp
טוב
קפה טוב
tvb
qph tvb
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/130964688.webp
שבור
החלון השבור של המכונית
shbvr
hhlvn hshbvr shl hmkvnyt
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/171538767.webp
קרוב
יחס קרוב
qrvb
yhs qrvb
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/105450237.webp
צמא
החתולה הצמאה
tsma
hhtvlh htsmah
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/122960171.webp
נכון
רעיון נכון
nkvn
r‘eyvn nkvn
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/67747726.webp
אחרון
הרצון האחרון
ahrvn
hrtsvn hahrvn
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/169533669.webp
נדרש
הדרכון הנדרש
ndrsh
hdrkvn hndrsh
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/168988262.webp
טשטשני
בירה טשטשנית
tshtshny
byrh tshtshnyt
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/36974409.webp
חובה
תענוג הוא חובה
hvbh
t‘envg hva hvbh
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/74192662.webp
עדין
הטמפרטורה העדינה
edyn
htmprtvrh h‘edynh
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/127214727.webp
ערפילי
הדימומה הערפילית
erpyly
hdymvmh h‘erpylyt
sương mù
bình minh sương mù