Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/100004927.webp
달콤한
달콤한 과자
dalkomhan
dalkomhan gwaja
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/96290489.webp
무용한
무용한 자동차 거울
muyonghan
muyonghan jadongcha geoul
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/104193040.webp
무섭게 하는
무섭게 하는 현상
museobge haneun
museobge haneun hyeonsang
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/63281084.webp
보라색의
보라색 꽃
bolasaeg-ui
bolasaeg kkoch
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/132049286.webp
작은
작은 아기
jag-eun
jag-eun agi
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/88317924.webp
혼자의
혼자만의 개
honjaui
honjaman-ui gae
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/117966770.webp
조용한
조용하게 해달라는 부탁
joyonghan
joyonghage haedallaneun butag
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/66864820.webp
무기한의
무기한 보관
mugihan-ui
mugihan bogwan
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/70154692.webp
비슷한
두 비슷한 여성
biseushan
du biseushan yeoseong
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/166838462.webp
완전한
완전한 대머리
wanjeonhan
wanjeonhan daemeoli
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/120255147.webp
도움되는
도움되는 상담
doumdoeneun
doumdoeneun sangdam
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/173160919.webp
생의
생고기
saeng-ui
saeng-gogi
sống
thịt sống