Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/132465430.webp
멍청한
멍청한 여자
meongcheonghan
meongcheonghan yeoja
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/133003962.webp
따뜻한
따뜻한 양말
ttatteushan
ttatteushan yangmal
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/23256947.webp
나쁜
나쁜 여자
nappeun
nappeun yeoja
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/172832476.webp
생생한
생생한 건물 외벽
saengsaenghan
saengsaenghan geonmul oebyeog
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/28510175.webp
미래의
미래의 에너지 생산
milaeui
milaeui eneoji saengsan
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/114993311.webp
뚜렷한
뚜렷한 안경
ttulyeoshan
ttulyeoshan angyeong
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/116647352.webp
좁은
좁은 현수교
job-eun
job-eun hyeonsugyo
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/170182295.webp
부정적인
부정적인 소식
bujeongjeog-in
bujeongjeog-in sosig
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/118950674.webp
히스테릭한
히스테릭한 비명
hiseutelighan
hiseutelighan bimyeong
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/127531633.webp
다양한
다양한 과일 제안
dayanghan
dayanghan gwail jean
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/88260424.webp
알려지지 않은
알려지지 않은 해커
allyeojiji anh-eun
allyeojiji anh-eun haekeo
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/113624879.webp
매시간마다의
매시간마다의 교대근무
maesiganmadaui
maesiganmadaui gyodaegeunmu
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ