Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

легален
легален пистолет
legalen
legalen pistolet
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

аеродинамичен
аеродинамичната форма
aerodinamichen
aerodinamichnata forma
hình dáng bay
hình dáng bay

тъп
тъпата жена
tŭp
tŭpata zhena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

задлъжнял
задлъжняла личност
zadlŭzhnyal
zadlŭzhnyala lichnost
mắc nợ
người mắc nợ

безсилен
безсилният мъж
bezsilen
bezsilniyat mŭzh
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

тих
молбата да бъде тихо
tikh
molbata da bŭde tikho
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

малък
малкото бебе
malŭk
malkoto bebe
nhỏ bé
em bé nhỏ

сигурен
сигурни дрехи
siguren
sigurni drekhi
an toàn
trang phục an toàn

лесен
лесният велосипеден път
lesen
lesniyat velosipeden pŭt
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

компетентен
компетентният инженер
kompetenten
kompetentniyat inzhener
giỏi
kỹ sư giỏi

видим
видимият връх
vidim
vidimiyat vrŭkh
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
