Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

страхотен
страхотна гледка
strakhoten
strakhotna gledka
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

непълнолетен
непълнолетното момиче
nepŭlnoleten
nepŭlnoletnoto momiche
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

домашно направен
домашно направена боул с ягоди
domashno napraven
domashno napravena boul s yagodi
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

ужасен
ужасната математика
uzhasen
uzhasnata matematika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

национален
националните знамена
natsionalen
natsionalnite znamena
quốc gia
các lá cờ quốc gia

безоблачен
безоблачно небе
bezoblachen
bezoblachno nebe
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

тесен
тесният висящ мост
tesen
tesniyat visyasht most
hẹp
cây cầu treo hẹp

затворен
затворени очи
zatvoren
zatvoreni ochi
đóng
mắt đóng

мрачен
мрачното небе
mrachen
mrachnoto nebe
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

болен
болната жена
bolen
bolnata zhena
ốm
phụ nữ ốm

необичаен
необичайни гъби
neobichaen
neobichaĭni gŭbi
không thông thường
loại nấm không thông thường
