Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/112277457.webp
небрежен
небрежното дете
nebrezhen
nebrezhnoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/132633630.webp
заснежен
заснежените дървета
zasnezhen
zasnezhenite dŭrveta
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/133248900.webp
сам
сама майка
sam
sama maĭka
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/168988262.webp
мътен
мътно бира
mŭten
mŭtno bira
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/55324062.webp
сроден
сродните жестове
sroden
srodnite zhestove
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
невероятен
невероятно хвърляне
neveroyaten
neveroyatno khvŭrlyane
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/100834335.webp
глупав
глупавият план
glupav
glupaviyat plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/115458002.webp
мек
мекото легло
mek
mekoto leglo
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/89893594.webp
яростен
яростните мъже
yarosten
yarostnite mŭzhe
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/30244592.webp
сиромашен
сиромашни жилища
siromashen
siromashni zhilishta
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/125506697.webp
добър
добро кафе
dobŭr
dobro kafe
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/74192662.webp
мек
мека температура
mek
meka temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng