Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
небрежен
небрежното дете
nebrezhen
nebrezhnoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
заснежен
заснежените дървета
zasnezhen
zasnezhenite dŭrveta
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
сам
сама майка
sam
sama maĭka
độc thân
một người mẹ độc thân
мътен
мътно бира
mŭten
mŭtno bira
đục
một ly bia đục
сроден
сродните жестове
sroden
srodnite zhestove
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
невероятен
невероятно хвърляне
neveroyaten
neveroyatno khvŭrlyane
không thể tin được
một ném không thể tin được
глупав
глупавият план
glupav
glupaviyat plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
мек
мекото легло
mek
mekoto leglo
mềm
giường mềm
яростен
яростните мъже
yarosten
yarostnite mŭzhe
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
сиромашен
сиромашни жилища
siromashen
siromashni zhilishta
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
добър
добро кафе
dobŭr
dobro kafe
tốt
cà phê tốt