Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/135260502.webp
златен
златната пагода
zlaten
zlatnata pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/166838462.webp
пълен
пълна плешивост
pŭlen
pŭlna pleshivost
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/59339731.webp
изненадан
изненаданият посетител в джунглата
iznenadan
iznenadaniyat posetitel v dzhunglata
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/127330249.webp
бърз
бързият Дядо Коледа
bŭrz
bŭrziyat Dyado Koleda
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/164753745.webp
бдителен
бдителният овчарски куче
bditelen
bditelniyat ovcharski kuche
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/174755469.webp
социален
социални връзки
sotsialen
sotsialni vrŭzki
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/177266857.webp
истински
истински триумф
istinski
istinski triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/133631900.webp
несчастен
нещастна любов
neschasten
neshtastna lyubov
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/118445958.webp
страхлив
страхливият мъж
strakhliv
strakhliviyat mŭzh
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/173160919.webp
суров
сурово месо
surov
surovo meso
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/96387425.webp
радикален
радикалното решение на проблема
radikalen
radikalnoto reshenie na problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/80273384.webp
далечен
далечно пътуване
dalechen
dalechno pŭtuvane
xa
chuyến đi xa