Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

абсолютно
абсолютната питейност
absolyutno
absolyutnata piteĭnost
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

заблуждаващ
три заблуждаващи бебета
zabluzhdavasht
tri zabluzhdavashti bebeta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

празен
празният монитор
prazen
prazniyat monitor
trống trải
màn hình trống trải

свеж
свежи стриди
svezh
svezhi stridi
tươi mới
hàu tươi

втори
по време на Втората световна война
vtori
po vreme na Vtorata svetovna voĭna
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

кафяв
кафявата дървена стена
kafyav
kafyavata dŭrvena stena
nâu
bức tường gỗ màu nâu

сериозен
сериозно обсъждане
seriozen
seriozno obsŭzhdane
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

кръвав
кръвави устни
krŭvav
krŭvavi ustni
chảy máu
môi chảy máu

мръсен
мръсният въздух
mrŭsen
mrŭsniyat vŭzdukh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

дълбок
дълбок сняг
dŭlbok
dŭlbok snyag
sâu
tuyết sâu

обачлив
обачливото момче
obachliv
obachlivoto momche
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
