Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

златен
златната пагода
zlaten
zlatnata pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

пълен
пълна плешивост
pŭlen
pŭlna pleshivost
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

изненадан
изненаданият посетител в джунглата
iznenadan
iznenadaniyat posetitel v dzhunglata
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

бърз
бързият Дядо Коледа
bŭrz
bŭrziyat Dyado Koleda
vội vàng
ông già Noel vội vàng

бдителен
бдителният овчарски куче
bditelen
bditelniyat ovcharski kuche
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

социален
социални връзки
sotsialen
sotsialni vrŭzki
xã hội
mối quan hệ xã hội

истински
истински триумф
istinski
istinski triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự

несчастен
нещастна любов
neschasten
neshtastna lyubov
không may
một tình yêu không may

страхлив
страхливият мъж
strakhliv
strakhliviyat mŭzh
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

суров
сурово месо
surov
surovo meso
sống
thịt sống

радикален
радикалното решение на проблема
radikalen
radikalnoto reshenie na problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
