Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

млад
младият боксьор
mlad
mladiyat boks’or
trẻ
võ sĩ trẻ

ревнив
ревнивата жена
revniv
revnivata zhena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

женски
женски устни
zhenski
zhenski ustni
nữ
đôi môi nữ

неприятелски
неприятелският човек
nepriyatelski
nepriyatelskiyat chovek
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

разгневен
разгневената жена
razgneven
razgnevenata zhena
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

абсурден
абсурдни очила
absurden
absurdni ochila
phi lý
chiếc kính phi lý

чудесен
чудесният водопад
chudesen
chudesniyat vodopad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

нов
новите фойерверки
nov
novite foĭerverki
mới
pháo hoa mới

първи
първите пролетни цветя
pŭrvi
pŭrvite proletni tsvetya
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

неограничен
неограничено съхранение
neogranichen
neogranicheno sŭkhranenie
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

годишен
годишно увеличение
godishen
godishno uvelichenie
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
