Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

различен
различни цветни моливи
razlichen
razlichni tsvetni molivi
khác nhau
bút chì màu khác nhau

полезен
полезният съвет
polezen
polezniyat sŭvet
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

наивен
наивният отговор
naiven
naivniyat otgovor
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

англоговорящ
англоговорящо училище
anglogovoryasht
anglogovoryashto uchilishte
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

игров
игровото учене
igrov
igrovoto uchene
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

вероятен
вероятен обхват
veroyaten
veroyaten obkhvat
có lẽ
khu vực có lẽ

реален
реална стойност
realen
realna stoĭnost
thực sự
giá trị thực sự

небрежен
небрежното дете
nebrezhen
nebrezhnoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

ограничен
ограниченото паркомясто
ogranichen
ogranichenoto parkomyasto
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

мъртъв
мъртвият Дядо Коледа
mŭrtŭv
mŭrtviyat Dyado Koleda
chết
ông già Noel chết

изричен
изричната забрана
izrichen
izrichnata zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
