Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

важен
важни срещи
vazhen
vazhni sreshti
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

безкраен
безкрайната улица
bezkraen
bezkraĭnata ulitsa
vô tận
con đường vô tận

абсолютно
абсолютната питейност
absolyutno
absolyutnata piteĭnost
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

чудесен
чудесният комет
chudesen
chudesniyat komet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

евангелски
евангелски свещеник
evangelski
evangelski sveshtenik
tin lành
linh mục tin lành

пикантен
пикантна намазка за хляб
pikanten
pikantna namazka za khlyab
cay
phết bánh mỳ cay

влюбен
влюбена двойка
vlyuben
vlyubena dvoĭka
đang yêu
cặp đôi đang yêu

перфектен
перфектни зъби
perfekten
perfektni zŭbi
hoàn hảo
răng hoàn hảo

сладък
сладкото лакомство
sladŭk
sladkoto lakomstvo
ngọt
kẹo ngọt

празен
празният монитор
prazen
prazniyat monitor
trống trải
màn hình trống trải

изненадан
изненаданият посетител в джунглата
iznenadan
iznenadaniyat posetitel v dzhunglata
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
