Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/94354045.webp
различен
различни цветни моливи
razlichen
razlichni tsvetni molivi
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/120255147.webp
полезен
полезният съвет
polezen
polezniyat sŭvet
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/63945834.webp
наивен
наивният отговор
naiven
naivniyat otgovor
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/71079612.webp
англоговорящ
англоговорящо училище
anglogovoryasht
anglogovoryashto uchilishte
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/92426125.webp
игров
игровото учене
igrov
igrovoto uchene
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/34836077.webp
вероятен
вероятен обхват
veroyaten
veroyaten obkhvat
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/173582023.webp
реален
реална стойност
realen
realna stoĭnost
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/112277457.webp
небрежен
небрежното дете
nebrezhen
nebrezhnoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/39465869.webp
ограничен
ограниченото паркомясто
ogranichen
ogranichenoto parkomyasto
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/125129178.webp
мъртъв
мъртвият Дядо Коледа
mŭrtŭv
mŭrtviyat Dyado Koleda
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/120161877.webp
изричен
изричната забрана
izrichen
izrichnata zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/133153087.webp
чист
чистите дрехи
chist
chistite drekhi
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ