Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
английски
английският урок
angliĭski
angliĭskiyat urok
Anh
tiết học tiếng Anh
личен
личен поздрав
lichen
lichen pozdrav
cá nhân
lời chào cá nhân
ядлив
ядливите чилийски пиперки
yadliv
yadlivite chiliĭski piperki
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
редък
редък панда
redŭk
redŭk panda
hiếm
con panda hiếm
горещ
горещият камин
goresht
goreshtiyat kamin
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
широк
широкият плаж
shirok
shirokiyat plazh
rộng
bãi biển rộng
непослушен
непослушното дете
neposlushen
neposlushnoto dete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
истински
истинска приятелство
istinski
istinska priyatelstvo
thật
tình bạn thật
сладурски
сладурското котенце
sladurski
sladurskoto kotentse
dễ thương
một con mèo dễ thương
мокър
мокрите дрехи
mokŭr
mokrite drekhi
ướt
quần áo ướt
самотен
самотният вдовец
samoten
samotniyat vdovets
cô đơn
góa phụ cô đơn