Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
компетентен
компетентният инженер
kompetenten
kompetentniyat inzhener
giỏi
kỹ sư giỏi
луд
лудата мисъл
lud
ludata misŭl
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
хладен
хладно напитка
khladen
khladno napitka
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
нов
новите фойерверки
nov
novite foĭerverki
mới
pháo hoa mới
реален
реална стойност
realen
realna stoĭnost
thực sự
giá trị thực sự
безсилен
безсилният мъж
bezsilen
bezsilniyat mŭzh
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
интересен
интересната течност
interesen
interesnata technost
thú vị
chất lỏng thú vị
задлъжнял
задлъжняла личност
zadlŭzhnyal
zadlŭzhnyala lichnost
mắc nợ
người mắc nợ
невъзможен
невъзможен достъп
nevŭzmozhen
nevŭzmozhen dostŭp
không thể
một lối vào không thể
красив
красивото момиче
krasiv
krasivoto momiche
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
жълт
жълти банани
zhŭlt
zhŭlti banani
vàng
chuối vàng