Từ vựng
Học tính từ – Urdu

تہرا
تہرا موبائل چپ
tehra
tehra mobile chip
gấp ba
chip di động gấp ba

زرخیز
زرخیز زمین
zarkhez
zarkhez zamīn
màu mỡ
đất màu mỡ

حاسد
حاسد خاتون
haasid
haasid khatoon
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

شاندار
شاندار کھانا
shāndār
shāndār khanā
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

نوجوان
نوجوان مکے باز
nojawan
nojawan mukay baaz
trẻ
võ sĩ trẻ

تیار براہ راست
تیار براہ راست طیارہ
tayyar barah raast
tayyar barah raast tayara
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

سادہ
سادہ مشروب
saadha
saadha mashroob
đơn giản
thức uống đơn giản

مزیدار
مزیدار سوپ
mazedaar
mazedaar soup
đậm đà
bát súp đậm đà

ممکن
ممکن مخالف
mumkin
mumkin mukhalif
có thể
trái ngược có thể

ناممکن
ناممکن پھینک
naamumkin
naamumkin phenk
không thể tin được
một ném không thể tin được

تیسرا
ایک تیسری آنکھ
teesra
ek teesri aankh
thứ ba
đôi mắt thứ ba
