Từ vựng
Học tính từ – Urdu

بنفشی
بنفشی پھول
banafshi
banafshi phool
màu tím
bông hoa màu tím

ظالم
ظالم لڑکا
zālim
zālim larka
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

مرکزی
مرکزی بازار
markazi
markazi bazaar
trung tâm
quảng trường trung tâm

تیز
تیز شملہ مرچ
tez
tez shumla mirch
cay
quả ớt cay

غصے والا
غصے والا پولیس والا
ghussay wala
ghussay wala police wala
giận dữ
cảnh sát giận dữ

مشہور
مشہور کونسرٹ
mashhoor
mashhoor concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

مکمل ہوا
مکمل برف کا ازالہ
mukammal hua
mukammal barf ka izalah
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

متنوع
متنوع پھلوں کی پیشکش
mukhtanav
mukhtanav phalūn kī peshkash
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

تنہا
تنہا کتا
tanha
tanha kutta
duy nhất
con chó duy nhất

خشک
خشک دھلا ہوا کپڑا
khushk
khushk dhila hua kapda
khô
quần áo khô

اچھا
اچھا عاشق
achha
achha aashiq
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
