Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/97936473.webp
komik
komik kıyafetler
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/105518340.webp
kirli
kirli hava
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/113864238.webp
sevimli
sevimli bir kedicik
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/133802527.webp
yatay
yatay çizgi
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/133018800.webp
kısa
kısa bakış
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/127673865.webp
gümüş
gümüş bir araba
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/94354045.webp
farklı
farklı renkli kalemler
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/132704717.webp
zayıf
zayıf hasta
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/117502375.webp
açık
açık perde
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/144942777.webp
alışılmadık
alışılmadık hava
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/148073037.webp
eril
eril bir vücut
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/126987395.webp
boşanmış
boşanmış bir çift
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn