Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

elektrikli
elektrikli dağ treni
điện
tàu điện lên núi

canlı
canlı cephe renkleri
sống động
các mặt tiền nhà sống động

özel
özel bir ilgi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

yumuşak
yumuşak yatak
mềm
giường mềm

zahmetsiz
zahmetsiz bisiklet yolu
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

olgun
olgun kabaklar
chín
bí ngô chín

hazır
neredeyse hazır olan ev
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

ev yapımı
ev yapımı çilekli içki
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

kadın
kadın dudaklar
nữ
đôi môi nữ

ücretsiz
ücretsiz taşıma aracı
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

korkunç
korkunç hesaplama
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
