Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/164753745.webp
జాగ్రత్తగా
జాగ్రత్తగా ఉండే కుక్క
jāgrattagā
jāgrattagā uṇḍē kukka
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/169533669.webp
అవసరం
అవసరమైన పాస్పోర్ట్
avasaraṁ
avasaramaina pāspōrṭ
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/116145152.webp
మూర్ఖం
మూర్ఖమైన బాలుడు
mūrkhaṁ
mūrkhamaina bāluḍu
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/134068526.webp
ఒకటే
రెండు ఒకటే మోడులు
okaṭē
reṇḍu okaṭē mōḍulu
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/115283459.webp
కొవ్వు
కొవ్వుగా ఉన్న వ్యక్తి
kovvu
kovvugā unna vyakti
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/47013684.webp
వివాహమందలేని
వివాహమందలేని పురుషుడు
vivāhamandalēni
vivāhamandalēni puruṣuḍu
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/78306447.webp
ప్రతిసంవత్సరమైన
ప్రతిసంవత్సరమైన పెరుగుదల
pratisanvatsaramaina
pratisanvatsaramaina perugudala
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/126987395.webp
విడాకులైన
విడాకులైన జంట
viḍākulaina
viḍākulaina jaṇṭa
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/131511211.webp
చేడు రుచితో
చేడు రుచితో ఉన్న పమ్పల్మూసు
cēḍu rucitō
cēḍu rucitō unna pampalmūsu
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/99027622.webp
చట్టపరంగా
చట్టపరంగా సాగడి పెంపకం
caṭṭaparaṅgā
caṭṭaparaṅgā sāgaḍi pempakaṁ
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/171323291.webp
ఆన్‌లైన్
ఆన్‌లైన్ కనెక్షన్
ān‌lain
ān‌lain kanekṣan
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/82786774.webp
ఆసక్తిగా
మందులపై ఆసక్తిగా ఉన్న రోగులు
āsaktigā
mandulapai āsaktigā unna rōgulu
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc