Từ vựng
Học tính từ – Estonia

kallis
kallis villa
đắt
biệt thự đắt tiền

horisontaalne
horisontaalne garderoob
ngang
tủ quần áo ngang

ebaõnnestunud
ebaõnnestunud korteriotsing
không thành công
việc tìm nhà không thành công

nõutav
nõutav talverehvid
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

lahutatud
lahutatud paar
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

pilvine
pilvine taevas
có mây
bầu trời có mây

õhtune
õhtune päikeseloojang
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

ümmargune
ümmargune pall
tròn
quả bóng tròn

vihane
vihased mehed
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

surnud
surnud jõuluvana
chết
ông già Noel chết

valmis
peaaegu valmis maja
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
