Từ vựng
Học tính từ – Estonia

kiire
kiire jõuluvana
vội vàng
ông già Noel vội vàng

hindamatu
hindamatu teemant
vô giá
viên kim cương vô giá

homoseksuaalne
kaks homoseksuaalset meest
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

pilvitu
pilvitu taevas
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

tume
tume öö
tối
đêm tối

üksinda
üksinda koer
duy nhất
con chó duy nhất

geniaalne
geniaalne kostüüm
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

absoluutne
absoluutne joodavus
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

pankrotis
pankrotis inimene
phá sản
người phá sản

kasutu
kasutu autopeegel
vô ích
gương ô tô vô ích

laia
lai rand
rộng
bãi biển rộng
