Từ vựng

Học tính từ – Estonia

cms/adjectives-webp/94591499.webp
kallis
kallis villa
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/59351022.webp
horisontaalne
horisontaalne garderoob
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/102474770.webp
ebaõnnestunud
ebaõnnestunud korteriotsing
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/74180571.webp
nõutav
nõutav talverehvid
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/126987395.webp
lahutatud
lahutatud paar
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/92314330.webp
pilvine
pilvine taevas
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/126272023.webp
õhtune
õhtune päikeseloojang
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/110722443.webp
ümmargune
ümmargune pall
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/89893594.webp
vihane
vihased mehed
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/125129178.webp
surnud
surnud jõuluvana
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/104397056.webp
valmis
peaaegu valmis maja
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/15049970.webp
kohutav
kohutav üleujutus
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ