Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

жалгыздыган
жалгыздыган жер тутуму
jalgızdıgan
jalgızdıgan jer tutumu
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

спектакульдүк
спектакульдүк кыр жаактар
spektakuldük
spektakuldük kır jaaktar
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

тик
тик таш
tik
tik taş
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

салбырдуу
салбырдуу кабар
salbırduu
salbırduu kabar
tiêu cực
tin tức tiêu cực

кулпулдук
кулпулдук киийим
kulpulduk
kulpulduk kiiyim
hài hước
trang phục hài hước

кыйын
кыйын тоо чыгаруу
kıyın
kıyın too çıgaruu
khó khăn
việc leo núi khó khăn

английский
английский сабак
angliyskiy
angliyskiy sabak
Anh
tiết học tiếng Anh

даяр
даяр пицца
dayar
dayar pitstsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

болуп турган
болуп турган звонок
bolup turgan
bolup turgan zvonok
hiện diện
chuông báo hiện diện

тааныш
тааныш сүрөт
taanış
taanış süröt
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

бир жолу
бир жолу Аквадукт
bir jolu
bir jolu Akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo
