Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

απαραίτητος
η απαραίτητη φακός
aparaítitos
i aparaítiti fakós
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

τοπικός
το τοπικό λαχανικό
topikós
to topikó lachanikó
bản địa
rau bản địa

θυελλώδης
η θυελλώδης θάλασσα
thyellódis
i thyellódis thálassa
bão táp
biển đang có bão

πλήρης
μια πλήρης φαλάκρα
plíris
mia plíris falákra
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

έτοιμος
οι έτοιμοι δρομείς
étoimos
oi étoimoi dromeís
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

οριζόντιος
η οριζόντια ντουλάπα
orizóntios
i orizóntia ntoulápa
ngang
tủ quần áo ngang

βρεγμένος
τα βρεγμένα ρούχα
vregménos
ta vregména roúcha
ướt
quần áo ướt

βαθύς
βαθύς χιόνι
vathýs
vathýs chióni
sâu
tuyết sâu

άδικος
η άδικη κατανομή εργασίας
ádikos
i ádiki katanomí ergasías
bất công
sự phân chia công việc bất công

διπλός
ο διπλός χάμπουργκερ
diplós
o diplós chámpournker
kép
bánh hamburger kép

λεπτός
η λεπτή γέφυρα
leptós
i leptí géfyra
hẹp
cây cầu treo hẹp
