Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

nieprzyjazny
nieprzyjazny facet
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

czysty
czysta bielizna
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

szalony
szalona kobieta
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

odnoszący sukcesy
odnoszący sukcesy studenci
thành công
sinh viên thành công

trwały
trwałe inwestycje kapitałowe
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

drugi
w drugiej wojnie światowej
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

głupi
głupi plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

mało
mało jedzenia
ít
ít thức ăn

kwaśny
kwaśne cytryny
chua
chanh chua

poprawny
poprawny kierunek
chính xác
hướng chính xác

inteligentny
inteligentny uczeń
thông minh
một học sinh thông minh
