Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

sławny
sławna świątynia
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

głupi
głupi chłopiec
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

brązowy
brązowa ściana z drewna
nâu
bức tường gỗ màu nâu

dobry
dobra kawa
tốt
cà phê tốt

pijany
pijany mężczyzna
say rượu
người đàn ông say rượu

ubogi
ubogie mieszkania
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

niepotrzebny
niepotrzebny parasol
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

pionowy
pionowa skała
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

brudny
brudne powietrze
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

zakochany
zakochana para
đang yêu
cặp đôi đang yêu

romantyczny
romantyczna para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
