Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi
absurd
‘n absurde bril
phi lý
chiếc kính phi lý
oranj
oranje apprikose
cam
quả mơ màu cam
vertikaal
‘n vertikale rots
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ryk
‘n ryke vrou
giàu có
phụ nữ giàu có
sentraal
die sentrale markplein
trung tâm
quảng trường trung tâm
volwasse
die volwasse meisie
trưởng thành
cô gái trưởng thành
heftig
die heftige aardbewing
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
groen
die groen groente
xanh lá cây
rau xanh
ernstig
‘n ernstige vergadering
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
duister
‘n duister lug
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
lelik
die lelike bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí