Từ vựng
Học tính từ – Séc

zlobivý
zlobivé dítě
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

osolený
osolené buráky
mặn
đậu phộng mặn

silný
silná žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

rozhněvaný
rozhněvaný policista
giận dữ
cảnh sát giận dữ

napínavý
napínavý příběh
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

svobodný
svobodný muž
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

zadlužený
zadlužená osoba
mắc nợ
người mắc nợ

rychlý
rychlý sjezdař
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

stříbrný
stříbrné auto
bạc
chiếc xe màu bạc

podobný
dvě podobné ženy
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

jednoduchý
jednoduchý nápoj
đơn giản
thức uống đơn giản
