Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ልዩ
ልዩ ኣፍሊል
liyu
liyu afəlil
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

ምረጹ
ምረጹ ንመልስ
mərəʦu
mərəʦu nəməls
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

ሩቅ
ሩቅ ጉዞ
ruk
ruk guzo
xa
chuyến đi xa

ቆይሕ
ቆይሕ ዝግጅብልዶ
qoyḥ
qoyḥ zəgəjəbəldo
hồng
bố trí phòng màu hồng

ቀዳዒ
ቀዳዒ ፓንዳ
qəda‘i
qəda‘i panda
hiếm
con panda hiếm

ወጻኢ
ወጻኢ ተራእይ
wəs‘aːi
wəs‘aːi tərəʔəj
phía trước
hàng ghế phía trước

ዝረኣይ
ትምህርቲ ዝረኣይ
zɪrəˈʔaj
tɪmɪħɾɪtɪ zɪrəˈʔaj
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

ህንዲ
ህንዲ ወጻሕፍ
həndi
həndi wəsəḥəf
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

ፊዚክሊ
ፊዚክሊ ትርጉም
fīzīklī
fīzīklī tīrgūm
vật lý
thí nghiệm vật lý

ብርክን
ብርክን መፍትሒ
bərkən
bərkən məftəħi
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

ዘይንብረክ
ዘይንብረክ ጽሑፍ
zaynəbräk
zaynəbräk ʦəhuf
không thể đọc
văn bản không thể đọc
