Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ዝበዝሐ
ዝበዝሐ ሰብ
zǝbǝzhǝ
zǝbǝzhǝ seb
mắc nợ
người mắc nợ

ኮብ
ኮብ ሶፋ
kob
kob sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

በሚሳቅነት
በሚሳቅነት ሎሞን
bəməsaḳnät
bəməsaḳnät lomon
chua
chanh chua

ድሕሪት
ድሕሪት ሴት
dəḥrīt
dəḥrīt säät
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

ተመርተት
ተመርተት ሴት
təmərtət
təmərtət sət
ốm
phụ nữ ốm

ኣበሳላ
ኣበሳላ ቅዱሳት
absəla
absəla k‘ədusat
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

ዘይንቕሕብ
ዘይንቕሕብ ስፖርት ጫማ
zeynqīḥäb
zeynqīḥäb spōrt chāmā
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

ምበልጥ
ምበልጥ መዓልቲ
mībēlt
mībēlt mēāltī
lười biếng
cuộc sống lười biếng

በጂዑል
በጂዑል መብረቅ ኃይል
bej‘ūl
bej‘ūl mäbrēq ḥayl
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

ሓዘን
ሓዘን ሕፃን
ħazən
ħazən ħits‘an
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

ብመንበር
ብመንበር ደርብ
bəmənbar
bəmənbar dərb
hiện diện
chuông báo hiện diện
