Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/59882586.webp
ሽክሮማን
ሽክሮማን ሰብ
shikroman
shikroman seb
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/164753745.webp
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ
‘aynet teḥti
‘aynet teḥti awra
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/11492557.webp
ኤሌክትሪክ
ነጻዊት ኤሌክትሪክ
elek‘trīk
nəsawīt elek‘trīk
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/125882468.webp
ቁልቁል
ቁልቁል ፒዛ
qulqul
qulqul piza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/158476639.webp
ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ
bləḥət
bləḥət t‘aḷələb
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/134870963.webp
ኣብዛን
ኣብዛን ገጽቓል
abzan
abzan gǝṣqal
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ግድብሲ
ግድብሲ ጓል ክብርታት
gidbsī
gidbsī gal kebrtāt
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/127042801.webp
ርብዒ-ብርዳ
ርብዒ-ብርዳ መንገዲ
rǝb‘i-bǝrda
rǝb‘i-bǝrda mǝnǝgǝdi
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ናይ ገለልተኛ
ናይ ገለልተኛ መስመር
nay gələltəgna
nay gələltəgna məsmər
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/118410125.webp
ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ
zəjtməgbə
zəjtməgbə ʦ‘əlitu
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/71317116.webp
ምስጋና
ምስጋና ምስ
mīsgāna
mīsgāna mīs
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/109594234.webp
ወጻኢ
ወጻኢ ተራእይ
wəs‘aːi
wəs‘aːi tərəʔəj
phía trước
hàng ghế phía trước