Từ vựng

Học trạng từ – Tigrinya

cms/adverbs-webp/142768107.webp
ፈጻሚ
ፈጻሚ መተሓልሊ ኣይንወክፍ።
fətsami
fətsami mətəhalli ʔajnwəkf.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
ብኣኻዮት
ብኣኻዮት ዝተረኸበ ሃገር ኣሎ።
bɨʔaxʼajot
bɨʔaxʼajot zɨtɛrɛxbɛ hagɛr alo.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/40230258.webp
ብዙሕ
ሓሳብኡ ብዙሕ ክሰርሕ እዩ!
bəˈzux
ħaˈsabu bəˈzux kəˈsɛrəħ ˈʔe.ju
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
ቶሎ
ባይነስ ህንፃ ቶሎ ኣብ ኣብዚ ይነቐል።
tolo
baynəs hənsta tolo ʔab ʔabzi jənqəl.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
ካብዚ
ጉዛኡ ካብዚ ይርከብ?
kʰabzi
ɡuzaʔu kʰabzi jɪrkɛb?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ዱ ኣሎኻ?
du
du ʔaloka?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/38720387.webp
ውሽጢ
ውሽጢ ማይ ትዝግፍ!
ˈwɪʃʕatɪ
ˈwɪʃʕatɪ ˈmaj tɪzˈgɪf
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
ላዕለዋይ
ላዕለዋይ ጸላኢት ይሳንዕ እንበለዎ!
la‘laway
la‘laway tsalä‘it yəsan‘ änbäläwo!
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ኣብ ዝውጻእ ቦታ
ገና ኣብ ዝውጻእ ቦታ ተቐቢዐ።
ʔab zəwsaʔ bota
gəna ʔab zəwsaʔ bota təqəbəʕa.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
ብዝይነት
የጋርዮ ባንኪ ብዝይነት ባዶ እዩ።
bə.zəjˈnət
jəˈgar.jo ˈban.ki bə.zəjˈnət ˈba.do ʔiˈju.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
እንታይ ይሆን
እሱ እንታይ ይሆን ሓበሻ ኣይነበረን።
əntay yəḫon
əsu əntay yəḫon ḥabəša aynəbərən.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
እዘን
ዓውደይቲ እዘን ሰክራን!
ʔəˈzən
ˈʕawdəˌjatɪ ʔəˈzən səˈkran
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.