Từ vựng

Học trạng từ – Rumani

cms/adverbs-webp/170728690.webp
singur
Mă bucur de seară singur.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
curând
Aici va fi deschisă o clădire comercială curând.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
deja
El este deja adormit.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
oricând
Ne poți suna oricând.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
puțin
Vreau puțin mai mult.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
în
Ei sar în apă.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
foarte
Copilul este foarte flămând.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
undeva
Un iepure s-a ascuns undeva.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
de asemenea
Câinele este de asemenea permis să stea la masă.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
des
Tornadele nu sunt văzute des.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
înainte
Ea era mai grasă înainte decât acum.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
nicăieri
Aceste urme duc nicăieri.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.